“Y” nói là hiểu | “Ruột” nhận thức rất quan trọng: Đừng để ung thư ruột “ruột” xâm nhập!

Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư đại trực tràng không ngừng gia tăng, đã trở thành “kẻ giết người vô hình” đe dọa sức khỏe con người. Dữ liệu được công bố bởi Tổ chức Y tế Thế giới (IARC) cho thấy, trong năm 2022, trên toàn cầu ước tính có hơn 1,9 triệu ca mắc mới và 904.000 ca tử vong do ung thư đại trực tràng, chiếm gần 10% tổng số ca ung thư và tử vong, đứng thứ ba về tỷ lệ mắc và thứ hai về tỷ lệ tử vong trong ung thư. Tuy nhiên, ung thư đại trực tràng không phải là không thể chiến thắng; chỉ cần hiểu rõ cơ chế phát sinh của nó và nắm bắt các phương pháp phòng ngừa khoa học, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Tiếp theo, hãy cùng nhau tìm hiểu về ung thư đại trực tràng.

Ung thư đại trực tràng là gì

Ung thư đại trực tràng, thường được gọi là “ung thư ruột già”, bao gồm ung thư đại tràng và ung thư trực tràng, là một khối u ác tính phát sinh từ biểu mô niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng. Phần ruột này như là “nhà máy cuối” của hệ tiêu hóa con người, có nhiệm vụ quan trọng trong việc hấp thụ nước, lưu trữ và thải phân. Khi các tế bào trong đại tràng hoặc trực tràng xảy ra đột biến gen, bắt đầu nhân lên không kiểm soát, khối u sẽ âm thầm hình thành. Nếu các tế bào khối u này có khả năng xâm lấn và di căn, thì bệnh đã phát triển đến giai đoạn nguy hiểm hơn. Ở Trung Quốc, tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng đã leo lên vị trí thứ hai trong số các loại ung thư ác tính, tỷ lệ tử vong đứng thứ tư, và ngày càng nhiều người trẻ tuổi cũng bị bệnh này tấn công, tình hình rất đáng lo ngại.

Triệu chứng của ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, điều này cũng là lý do chính khiến nhiều bệnh nhân được chẩn đoán khi đã ở giai đoạn giữa hoặc muộn. Khi tình trạng bệnh tiến triển, nó sẽ dần dần lộ ra một số “dấu hiệu” nhỏ.

Thay đổi thói quen đi vệ sinh: Nhịp độ đi vệ sinh thường lệ bị rối loạn, có thể xuất hiện tiêu chảy, táo bón, hoặc tình trạng xen kẽ giữa hai. Số lần đi vệ sinh rõ rệt tăng lên, có thể đạt vài lần trong một ngày hoặc thậm chí hàng chục lần, và sau mỗi lần đi vệ sinh người bệnh vẫn luôn cảm thấy chưa hoàn tất.

Có máu trong phân: Có máu trong phân là một trong những triệu chứng điển hình của ung thư đại trực tràng. Máu trộn lẫn với phân, có màu đỏ sẫm hoặc đỏ tươi, đôi khi còn xuất hiện phân có chất nhầy. Cần lưu ý rằng, bệnh trĩ, viêm ruột cũng có thể gây ra tình trạng có máu trong phân, nhưng máu trong phân do ung thư đại trực tràng thường kéo dài và không dễ phát hiện.

Khó chịu ở bụng: Bệnh nhân thường cảm thấy bụng âm ỉ đau, đầy bụng, thậm chí có thể xuất hiện cơn đau quặn, mức độ đau khác nhau tùy theo từng người. Một số bệnh nhân cũng sẽ cảm thấy đầy hơi, đặc biệt sau khi ăn, tình trạng khó chịu này càng trở nên rõ rệt hơn.

Tắc ruột: Khi khối u phát triển liên tục, làm hẹp hoặc thậm chí tắc nghẽn ruột, tình trạng tắc ruột sẽ xảy ra. Lúc này, bệnh nhân sẽ xuất hiện đau bụng dữ dội, ói mửa thường xuyên, bụng căng chướng và ngừng đi vệ sinh. Tình trạng này rất nguy hiểm.

Biểu hiện toàn thân: Khi khối u liên tục tiêu tốn dinh dưỡng cơ thể, cộng với việc mất máu mãn tính lâu dài, bệnh nhân sẽ dần dần xuất hiện các triệu chứng toàn thân như thiếu máu, gầy gò, mệt mỏi, sốt nhẹ, và tinh thần ngày càng sa sút.

Tuy nhiên, những triệu chứng này không phải là “dấu hiệu đặc trưng” của ung thư đại trực tràng, các bệnh ruột khác cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự. Khi phát hiện các triệu chứng này kéo dài hoặc gia tăng, cần thăm khám y tế kịp thời để phát hiện sớm và chẩn đoán bệnh.

Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng

Mặc dù y học vẫn chưa hoàn toàn lý giải nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng, nhưng nhiều nghiên cứu đã xác định rằng các yếu tố sau liên quan chặt chẽ đến sự xuất hiện của nó.

Sự khác biệt trong môi trường địa lý: Tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng có đặc điểm rõ rệt theo vùng miền. Ở các nước và khu vực phát triển như Bắc Mỹ, Tây Âu và Australia, tỷ lệ mắc bệnh vẫn ở mức cao; trong khi đó, các khu vực như châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh thì có tỷ lệ thấp hơn. Ở Trung Quốc, tỷ lệ này ở khu vực phía Đông cao hơn khu vực Trung và Tây, đặc biệt là ở các khu vực giữa và hạ lưu sông Dương Tử như Thượng Hải, Chiết Giang là vùng có tỷ lệ mắc bệnh cao. Sự khác biệt này phần lớn liên quan đến thói quen ăn uống, lối sống và các yếu tố môi trường của cư dân nơi đây.

Tác động của giới tính và độ tuổi: Về giới tính, nam giới có tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn một chút so với nữ giới. Về độ tuổi, người từ 40 đến 50 tuổi là “đội quân chủ lực” mắc bệnh, tỷ lệ mắc bệnh bắt đầu tăng nhanh từ 25 tuổi và đạt đỉnh vào khoảng 80-84 tuổi. Cần lưu ý rằng, những phụ nữ sau mãn kinh do sự thay đổi mức độ hormone trong cơ thể cũng có nguy cơ mắc bệnh gia tăng.

“Bom hẹn giờ” di truyền trong gia đình: Di truyền trong gia đình đóng vai trò then chốt trong sự phát sinh của ung thư đại trực tràng. Nếu có người thân cấp một (cha mẹ, con cái, anh chị em ruột) mắc ung thư đại trực tràng, thì nguy cơ mắc bệnh của các thành viên còn lại trong gia đình sẽ cao hơn khoảng 1,76 lần so với người bình thường. Một nghiên cứu dài hạn 7 năm đối với 73.358 phụ nữ ở Trung Quốc cho thấy, những phụ nữ có người thân cấp một mắc ung thư đại trực tràng có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2,07 lần so với người bình thường. Những bệnh lý di truyền như hội chứng Lynch và polyp đại tràng tuyến tính cũng là các yếu tố nguy cơ cao đối với ung thư đại trực tràng. Đối với những người có tiền sử di truyền trong gia đình, việc sàng lọc định kỳ là rất cần thiết.

Nguy cơ từ viêm nhiễm và polyp: Một số bệnh viêm ruột có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng. Ví dụ, những bệnh nhân mắc bệnh viêm đại tràng loét, bệnh Crohn có tỷ lệ mắc bệnh gấp 2,4 lần so với người bình thường. Sự kích thích viêm kéo dài sẽ làm tổn thương và phục hồi liên tục niêm mạc ruột, trong quá trình này, khả năng tế bào đột biến trở nên lớn hơn. Bên cạnh đó, các polyp đại tràng, đặc biệt là polyp tuyến, có thể xem là “tiền thân” của ung thư đại trực tràng, phần lớn ung thư đại trực tràng phát sinh từ polyp tuyến.

Dinh dưỡng chế độ ăn uống: Thói quen ăn uống có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe của ruột. Nghiên cứu tìm thấy rằng mỗi khi vòng eo của một người dân tăng thêm 1 độ lệch chuẩn, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng sẽ tăng lên 16%. Việc tiêu thụ thực phẩm có hàm lượng chất béo cao, protein cao và chất xơ thấp trong thời gian dài sẽ gia tăng lượng axit mật và substance sterol trong ruột, dưới tác động của vi khuẩn trong ruột, những chất này có thể biến thành chất gây ung thư. Ngược lại, việc tăng cường tiêu thụ 10 gram chất xơ ăn kiêng, 90 gram ngũ cốc nguyên hạt, 400 gram sản phẩm từ sữa mỗi ngày có thể lần lượt giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng xuống 9%, 17% và 13%. Chất xơ có thể thúc đẩy sự co bóp của ruột, ngũ cốc nguyên hạt giàu dinh dưỡng, còn canxi trong sản phẩm từ sữa cũng có lợi cho sức khỏe của ruột.

Nguy hại từ lối sống không lành mạnh: Lối sống không lành mạnh cũng là “đồng phạm” của ung thư đại trực tràng. Các thói quen như hút thuốc, uống rượu nhiều, thích ăn thịt đỏ đều có liên quan chặt chẽ đến sự xuất hiện của ung thư đại trực tràng. Nghiên cứu cho thấy, những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn 18% so với những người không hút thuốc. Mỗi ngày hút thêm 10 điếu thuốc sẽ làm tăng nguy cơ thêm 7,8%; những người tiêu thụ rượu nhiều có nguy cơ mắc bệnh tăng 25%; ăn thêm 100 gram thịt đỏ và thịt chế biến mỗi ngày sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên 12%. Ngoài ra, việc thiếu vận động kéo dài, ngồi nhiều, béo phì cũng làm rối loạn sự trao đổi chất trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại trực tràng

Khi có các triệu chứng đáng ngờ, đặc biệt là ở nhóm có nguy cơ cao, cần đi khám bác sĩ kịp thời và tiến hành một loạt các xét nghiệm để xác định rõ chẩn đoán.

Xét nghiệm máu ẩn trong phân: Đây là một phương pháp sàng lọc đơn giản và tiện lợi, thông qua việc phát hiện lượng máu không nhìn thấy bằng mắt thường trong phân để đánh giá ban đầu xem có tổn thương xuất huyết trong ruột hay không. Tuy nhiên, các bệnh lý ruột khác cũng có thể gây ra máu ẩn dương tính, nên phương pháp này chỉ có thể được coi là “cửa ải đầu tiên” trong việc sàng lọc quy mô lớn.

Nội soi đại tràng: Là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán ung thư đại trực tràng, nội soi đại tràng cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp tình trạng bên trong của ruột, chính xác phát hiện khối u, polyp và các tổn thương khác, đồng thời có thể lấy mẫu tổ chức để làm sinh thiết xác định tính chất khối bệnh. Thường được khuyến nghị cho những người từ 40 đến 74 tuổi thực hiện nội soi đại tràng khoảng 5-10 năm một lần; nhóm có nguy cơ cao nên bắt đầu sàng lọc sớm hơn và rút ngắn khoảng thời gian kiểm tra. Hiện nay, công nghệ nội soi đại tràng không đau đã được phát triển, bệnh nhân có thể hoàn thành kiểm tra trong trạng thái ngủ, không cần quá lo lắng.

Kiểm tra hình ảnh:

Kiểm tra CT: Chụp CT có thể hiển thị rõ ràng hình thái và cấu trúc của ruột, cùng với vị trí, kích thước và phạm vi xâm lấn của khối u, giúp đánh giá nếu khối u có hiện diện di căn hay không, từ đó cung cấp cơ sở quan trọng cho việc xây dựng phác đồ điều trị. CT tăng cường còn có thể hiển thị rõ hơn tình trạng cung cấp máu của khối u, nâng cao độ chính xác chẩn đoán.

Kiểm tra MRI: MRI có ưu thế đặc biệt trong việc đánh giá tình trạng xâm lấn của ung thư trực tràng ở địa phương, quan hệ với tổ chức xung quanh và di căn hạch bạch huyết, đặc biệt thích hợp cho việc đánh giá trước phẫu thuật khối u trực tràng.

Kiểm tra PET-CT: PET-CT có thể đồng thời phản ánh hoạt động chuyển hóa của khối u và cấu trúc giải phẫu, rất nhạy trong việc phát hiện di căn xa, nhưng do giá thành cao, thường chỉ được sử dụng trong những trường hợp kiểm tra khác không rõ ràng về việc có di căn hay không.

Xét nghiệm các dấu ấn ung thư: Kháng nguyên phôi (CEA), kháng nguyên đường (CA19-9) và các dấu ấn ung thư khác có thể tăng cao trong cơ thể bệnh nhân ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, những chỉ số này tăng cao không nhất thiết có nghĩa là có ung thư, các tình trạng viêm nhiễm, khối u lành tính cũng có thể làm cho chúng bất thường. Do đó, xét nghiệm các dấu ấn ung thư thường được coi là phương pháp chẩn đoán hỗ trợ và cần kết hợp với các kết quả kiểm tra khác để đánh giá một cách tổng hợp.

Các phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng

Khi đã xác định có ung thư đại trực tràng, bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh và thể trạng người bệnh.

Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp chính để điều trị ung thư đại trực tràng, mục tiêu là loại bỏ triệt để mô khối u, làm sạch các hạch bạch huyết xung quanh, đạt được điều trị triệt để. Đối với bệnh nhân ở giai đoạn đầu, tỷ lệ chữa bệnh bằng phẫu thuật rất cao. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, phương pháp phẫu thuật có thể chia thành phẫu thuật cắt bỏ triệt để và phẫu thuật giảm nhẹ. Với sự phát triển của công nghệ phẫu thuật tối thiểu, phẫu thuật nội soi và phẫu thuật hỗ trợ robot ngày càng trở nên phổ biến, có ưu điểm là ít tổn thương, hồi phục nhanh và ít biến chứng.

Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc hóa học để ức chế hoặc tiêu diệt các tế bào khối u. Đối với bệnh nhân giai đoạn giữa và muộn, hóa trị trước phẫu thuật có thể làm giảm kích thước khối u, nâng cao tỷ lệ cắt bỏ thành công; hóa trị sau phẫu thuật có thể tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát. Đối với bệnh nhân giai đoạn muộn không thể phẫu thuật, hóa trị có thể làm giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống. Mặc dù hóa trị có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, ói mửa, rụng tóc, ức chế tủy xương, nhưng bác sĩ sẽ áp dụng nhiều biện pháp để giảm thiểu sự khó chịu của bệnh nhân.

Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào khối u, được áp dụng rộng rãi trong điều trị ung thư trực tràng. Đặc biệt là ung thư trực tràng ở vị trí thấp và trung bình, xạ trị trước phẫu thuật có thể giảm kích thước khối u, tăng cơ hội bảo tồn trực tràng; xạ trị sau phẫu thuật có thể giúp giảm nguy cơ tái phát tại chỗ. Xạ trị có thể gây ra các tác dụng phụ như viêm ruột do phóng xạ và tổn thương da, nhưng thông qua việc lập kế hoạch điều trị xạ hợp lý và chăm sóc kỹ lưỡng, những tác dụng phụ này có thể được kiểm soát hiệu quả.

Điều trị nhắm mục tiêu và điều trị miễn dịch: Trong những năm gần đây, điều trị nhắm mục tiêu và điều trị miễn dịch mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng. Các loại thuốc điều trị nhắm mục tiêu có thể tác động chính xác vào các vị trí cụ thể của tế bào khối u để chặn tín hiệu tăng trưởng của chúng; điều trị miễn dịch kích hoạt hệ thống miễn dịch của người bệnh, tăng cường khả năng nhận dạng và tiêu diệt tế bào ung thư của các tế bào miễn dịch. Tuy nhiên, những phương pháp điều trị mới này không phải dành cho tất cả bệnh nhân, cần thông qua các biện pháp đánh giá như xét nghiệm gen để xác định xem có phù hợp hay không.

Các biện pháp phòng ngừa ung thư đại trực tràng

Mặc dù nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng phức tạp, nhưng chỉ cần thực hiện tốt việc phòng ngừa, nguy cơ mắc bệnh có thể hiệu quả được giảm xuống. Phòng ngừa là tuyến phòng thủ chủ chốt chống lại ung thư đại trực tràng, ngoài việc phổ biến kiến thức về sức khỏe cơ bản, việc tìm hiểu sâu các căn cứ khoa học và điểm thực tiễn của từng biện pháp phòng ngừa giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe đường ruột tốt hơn.

Chế độ ăn uống lành mạnh là nền tảng

Tuân thủ hướng dẫn dinh dưỡng cho người dân Trung Quốc (2022), duy trì chế độ ăn uống cân bằng. Mỗi ngày nên tiêu thụ ít nhất 300 gram rau, trong đó một nửa là rau màu đậm; đảm bảo việc tiêu thụ 200-350 gram trái cây tươi, không nên thay thế bằng nước trái cây. Ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, sản phẩm đậu tương, dùng vừa đủ các loại hạt. Giảm thiểu lượng thực phẩm có hàm lượng chất béo, protein và calo cao, giới hạn tiêu thụ thịt đỏ và thịt gia súc – gia cầm khoảng 300-500 gram mỗi tuần, hạn chế ăn các sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, thịt xông khói, ăn nhiều cá, tốt nhất đạt tối thiểu hai lần hoặc 300-500 gram mỗi tuần.

Công dụng thần kỳ của chất xơ

Chất xơ được coi như “người dọn dẹp” cho sức khỏe đường ruột, bao gồm chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Chất xơ hòa tan có thể tạo ra các chất dính trong ruột, hấp thụ cholesterol, đường và làm chậm quá trình hấp thu; trong khi đó, chất xơ không hòa tan giống như một “cây chổi nhỏ”, thúc đẩy sự co bóp của ruột, làm tăng tốc độ thải các chất thải thực phẩm và giảm thời gian tiếp xúc của các chất độc hại với niêm mạc ruột. Một nghiên cứu meta phân tích 17 nghiên cứu theo đoàn được công bố năm 2021 cho thấy, mỗi ngày tăng thêm 10 gram chất xơ trong chế độ ăn có thể giảm 10% nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt, bánh mì nguyên hạt, các loại đậu như đậu đen, đậu đỏ, và rau củ như táo, bông cải xanh, rau bina đều là nguồn cung cấp chất xơ chất lượng cao. Với yến mạch, mỗi 100 gram chứa khoảng 10,6 gram chất xơ, không chỉ thúc đẩy sức khỏe đường ruột mà còn tăng cảm giác no, giúp kiểm soát cân nặng. Cần lưu ý rằng, phương thức chế biến có thể ảnh hưởng đến việc bảo tồn chất xơ trong thực phẩm, chế biến quá mức có thể làm mất chất xơ, vì vậy khuyến khích áp dụng các phương pháp nấu như hấp hoặc luộc.

Nguy cơ từ thịt đỏ và thịt chế biến

Thịt đỏ và thịt chế biến có liên quan chặt chẽ đến việc tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng. Thịt đỏ trong quá trình chế biến ở nhiệt độ cao sẽ sản sinh các chất gây ung thư như heterocyclic amines, polycyclic aromatic hydrocarbons; thịt chế biến trong quá trình ướp và xông khói thường chứa nhiều nitrit, vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành nitrosamine, loại chất gây ung thư mạnh. Nghiên cứu cho thấy, nếu lượng tiêu thụ thịt đỏ và thịt chế biến tăng thêm 100 gram mỗi ngày, thì nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng sẽ tăng 12%. Do đó, nên hạn chế tiêu thụ các loại thịt chế biến như xúc xích, thịt xông khói, giăm bông, và thay thế bằng thịt trắng như thịt gà, thịt cá, vì omega-3 có trong cá cũng có tác dụng chống viêm rất có lợi để phòng ngừa ung thư đại trực tràng.

Tăng cường tập thể dục để nâng cao thể trạng

Hướng dẫn sàng lọc và chẩn đoán sớm ung thư đại trực tràng của Trung Quốc (2020, Bắc Kinh) cũng chỉ ra rằng, việc tập thể dục hợp lý có thể giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. So với nhóm ở mức độ hoạt động thể chất thấp nhất 10%, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng của nhóm ở mức độ cao nhất 10% giảm 16%. Tác dụng của việc tập thể dục trong việc phòng ngừa ung thư đại trực tràng không chỉ thể hiện ở việc thúc đẩy co bóp ruột. Tập thể dục đều đặn có thể điều chỉnh chiều cao hormone trong cơ thể, làm giảm mức insulin-like growth factor (IGF), vì IGF hoạt động quá mức có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư; đồng thời, nó cũng có thể tăng cường chức năng của hệ miễn dịch, giúp tế bào miễn dịch tốt hơn trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường.

Các bài tập cường độ vừa như đi bộ nhanh, tốc độ từ 100-120 bước mỗi phút; khi chạy, nên giữ tốc độ vừa phải, có thể duy trì hoạt động và ra mồ hôi nhẹ; bơi lội là bài tập toàn thân, giảm áp lực lên khớp, phù hợp với đại đa số người. Ngoài việc tập aerobic, việc tập luyện sức mạnh 2-3 lần mỗi tuần, như chống đẩy, sit-up, tập tạ có thể giúp tăng khối lượng cơ và tỷ lệ trao đổi chất cơ bản, từ đó giảm thêm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Ngay cả khi bận rộn, chúng ta cũng có thể tận dụng thời gian rảnh để tập thể dục đơn giản như đứng làm việc, đi bộ lên xuống cầu thang.

Tránh xa thuốc lá và rượu để bảo vệ sức khỏe

Hút thuốc và uống rượu quá mức là nguyên nhân quan trọng gây ra ung thư đại trực tràng, việc bỏ thuốc lá và kiểm soát lượng rượu là rất quan trọng. Nam giới không nên tiêu thụ quá 25 gram rượu mỗi ngày, phụ nữ không quá 15 gram. Tốt nhất là ngừng hoàn toàn thuốc lá và rượu.

Hút thuốc có mối liên hệ tích cực rõ rệt với nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng; nicotine, tar, benzopyrene và nhiều chất độc hại khác trong thuốc lá không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến niêm mạc ruột mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể qua hệ tuần hoàn. Nghiên cứu cho biết, so với những người không hút thuốc, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở những người hút thuốc cao hơn 18%, và nếu mỗi ngày hút thêm 10 điếu thuốc, nguy cơ mắc ung thư tăng thêm 7,8%. Sau khi bỏ thuốc, cơ chế tự phục hồi của cơ thể sẽ được khởi động, theo thời gian, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng sẽ giảm dần. Có thể cải thiện tỷ lệ bỏ thuốc thành công bằng cách sử dụng các liệu pháp thay thế như nhai kẹo cao su, sử dụng miếng dán nicotine, cùng với sự hỗ trợ của gia đình bạn bè hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ bỏ thuốc.

Khi vào cơ thể, rượu chủ yếu được chuyển hóa tại gan, nhưng sản phẩm chuyển hóa của nó là acetaldehyde có thể gây tổn thương cho niêm mạc ruột, làm rối loạn quá trình chuyển hóa và phục hồi tế bào bình thường. Những người uống rượu nhiều có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng 25%. Việc kiểm soát lượng rượu là rất quan trọng; nam giới không nên uống quá 25 gram rượu mỗi ngày, tương đương khoảng 1 lạng rượu trắng 50 độ hoặc một chai bia; phụ nữ không quá 15 gram. Đồng thời, nên tránh uống rượu khi bụng đói hoặc uống rượu hỗn hợp, khi uống nên kết hợp với thực phẩm để làm chậm tốc độ hấp thụ rượu.

Quản lý trọng lượng là điều quan trọng

Thông qua chế độ ăn uống hợp lý và tập thể dục, giữ chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18,5-23,9kg/m². Béo phì sẽ làm mất cân bằng hormone trong cơ thể, tăng nguy cơ mắc bệnh, duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh là chìa khóa để phòng ngừa ung thư đại trực tràng.

Tích cực điều trị các bệnh đường ruột

Bệnh viêm ruột (viêm đại tràng loét, bệnh Crohn) và polyp đại tràng là những tổn thương tiền ung thư quan trọng của ung thư đại trực tràng. Lấy ví dụ viêm đại tràng loét, bệnh nhân thường xuyên ở trạng thái viêm nhiễm trong ruột, sự kích thích viêm sẽ làm tổn thương và phục hồi liên tục niêm mạc ruột, trong quá trình này, khả năng tế bào đột biến sẽ tăng lên đáng kể, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao gấp 2,4 lần so với người bình thường. Đối với bệnh nhân viêm ruột, cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ, dùng thuốc đúng giờ và thường xuyên kiểm tra nội soi để theo dõi sự thay đổi bệnh tình.

Trong các polyp đại tràng, polyp dạng tuyến có nguy cơ ác tính cao hơn, khoảng 80%-95% các trường hợp ung thư đại trực tràng phát sinh từ polyp dạng tuyến. Một khi phát hiện polyp, cần cắt bỏ kịp thời và kiểm tra định kỳ để ngăn ngừa tái phát. Một số bệnh nhân cắt bỏ polyp rồi nghĩ rằng đã an toàn mà bỏ qua việc kiểm tra, dẫn đến polyp phát triển trở lại và trở nên ác tính, điều này cảnh báo chúng ta về tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ.

Do đó, những bệnh nhân bị viêm ruột và polyp đại tràng cần tích cực phối hợp điều trị và kiểm tra định kỳ. Cắt bỏ kịp thời polyp đại tràng, đặc biệt là polyp dạng tuyến, có thể ngăn chặn hiệu quả quá trình chuyển thành ung thư.

Kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm

Tỷ lệ sống sau 5 năm của ung thư đại trực tràng giai đoạn đầu vượt quá 90%, trong khi tỷ lệ sống sau 5 năm ở những bệnh nhân giai đoạn muộn chưa đến 10%, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc sàng lọc sớm. Nội soi đại tràng là biện pháp sàng lọc hiệu quả nhất hiện nay, giúp quan sát trực tiếp tình trạng bên trong ruột, phát hiện các tổn thương nhỏ và lấy mẫu để làm sinh thiết xác định tính chất tổn thương.

Đối với người dân nói chung, từ 40 tuổi bắt đầu nên thực hiện sàng lọc ung thư đại trực tràng, khoảng 5-10 năm thực hiện nội soi đại tràng một lần; đối với nhóm có nguy cơ cao, như có tiền sử gia đình bị ung thư đại trực tràng, có tiền sử polyp đại tràng, mắc bệnh viêm ruột mạn tính lâu dài, nên bắt đầu sàng lọc khoảng 30-35 tuổi, và khoảng thời gian kiểm tra nên rút ngắn xuống còn 1-3 năm. Các phương pháp sàng lọc không xâm lấn như xét nghiệm máu ẩn trong phân, xét nghiệm DNA phân có thể được sử dụng như phương pháp sàng lọc ban đầu; nếu phát hiện bất thường, cần thực hiện nội soi để chẩn đoán thêm. Một số người ngại việc kiểm tra nội soi vì sợ discomfort nhưng với sự phát triển của công nghệ nội soi không đau, quá trình kiểm tra đã trở nên thoải mái hơn, đừng để nỗi sợ cản trở việc phát hiện bệnh sớm.

Mặc dù ung thư đại trực tràng rất đáng sợ, nhưng chỉ cần chúng ta hiểu rõ về nó, xây dựng thói quen sống lành mạnh, tích cực thúc đẩy phòng ngừa và sàng lọc, chúng ta có thể tạo dựng một hàng rào vững chắc bảo vệ sức khỏe đường ruột và tránh khỏi mối đe dọa của bệnh tật. Hãy bắt đầu hành động từ ngay bây giờ!

Tác giả:

Bác sĩ chính thuộc Khoa Y tế Đặc biệt, Bệnh viện Ung thư Trung Quốc, Học viện Y học Trung Quốc, Thượng Hải

Y tá trưởng thuộc Khoa Y tế Đặc biệt, Bệnh viện Ung thư Trung Quốc, Học viện Y học Trung Quốc, Thượng Hải

Người duyệt:

Bác sĩ điều trị chính thuộc Khoa Y tế Đặc biệt, Bệnh viện Ung thư Trung Quốc, Học viện Y học Trung Quốc, Thượng Hải

Tài liệu tham khảo

[1] BRAY F, LAVERSANNE M, SUNG H, et al. Thống kê ung thư toàn cầu 2022: Ước tính tỷ lệ mắc và tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia [J]. CA Cancer J Clin, 2024, 74(3): 229-63.

[2] BRENNER H, KLOOR M, POX C P. Ung thư đại trực tràng [J]. Lancet, 2014, 383(9927): 1490-502.

[3] KOLLIGS F T. Chẩn đoán và dịch tễ học ung thư đại trực tràng [J]. Visc Med, 2016, 32(3): 158-64.

[4] BENSON A B, VENOOK A P, ADAM M, et al. Những hiểu biết từ hướng dẫn NCCN: Ung thư trực tràng, Phiên bản 3.2024 [J]. J Natl Compr Canc Netw, 2024, 22(6): 366-75.

[5] [Hướng dẫn của Trung Quốc về sàng lọc, phát hiện sớm và điều trị sớm ung thư đại trực tràng (2020, Bắc Kinh)] [J]. Zhonghua Zhong Liu Za Zhi, 2021, 43(1): 16-38.

[6] KEY T J, BRADBURY K E, PEREZ-CORNAGO A, et al. Chế độ ăn uống, dinh dưỡng và nguy cơ ung thư: Chúng ta biết gì và con đường phía trước là gì? [J]. Bmj, 2020, 368: m511.

[7] UNGVARI Z, FEKETE M, VARGA P, et al. Mối liên hệ giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và chế biến với nguy cơ ung thư đại trực tràng: một phân tích tổng hợp toàn diện của các nghiên cứu triển vọng [J]. Geroscience, 2025.

[8] MANDIC M, SAFIZADEH F, NIEDERMAIER T, et al. Mối liên hệ giữa thừa cân, béo phì và giảm cân gần đây với nguy cơ ung thư đại trực tràng [J]. JAMA Netw Open, 2023, 6(4): e239556.

Lưu ý: Hình bìa là hình ảnh từ thư viện bản quyền, việc sao chép có thể gây ra tranh chấp bản quyền.