Hóa trị là một phương pháp điều trị quan trọng trong điều trị ung thư, nhưng khi tiêu diệt các tế bào ung thư, nó cũng mang lại một loạt tác dụng phụ đáng lo ngại. Và “uống nước”, một việc tưởng chừng bình thường, lại ẩn chứa mã khóa để chống lại các tác dụng phụ của hóa trị. Nắm vững nguyên tắc uống nước khoa học có thể giảm nhẹ đau đớn cho bệnh nhân, giúp chu kỳ hóa trị trôi qua suôn sẻ.
Tại sao bệnh nhân hóa trị cần uống nhiều nước?
Ngăn ngừa mất nước, giảm nhẹ phản ứng đường tiêu hóa
Trong quá trình hóa trị, bệnh nhân ung thư có thể gặp phải các phản ứng phụ như buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, việc nôn mửa thường xuyên có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, gây ra triệu chứng mất nước thậm chí rối loạn điện giải. Bổ sung nước kịp thời có thể duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể, giảm nhẹ các triệu chứng mất nước do nôn mửa.
Bảo vệ thận, giảm độc tính của thuốc
Hầu hết các loại thuốc hóa trị cần được chuyển hóa và bài tiết qua thận. Ví dụ, sản phẩm chuyển hóa của cyclophosphamide dễ hình thành kết tủa trong môi trường axit, nếu thiếu nước, thời gian thuốc lưu lại trong thận sẽ kéo dài, tăng độc tính đối với thận. Uống đủ nước có thể tăng lượng nước tiểu (khuyên cáo lượng nước tiểu hàng ngày ≥1500ml), đẩy nhanh quá trình bài tiết thuốc và sản phẩm chuyển hóa, giống như “rửa sạch độc tố” cho thận, giảm nguy cơ tổn thương chức năng thận.
Ngăn ngừa táo bón, cải thiện chức năng ruột
Các loại thuốc hóa trị kích thích niêm mạc đường tiêu hóa, cộng với việc bệnh nhân ít vận động, dễ dẫn đến giảm nhu động ruột. Nước có thể làm mềm phân, tăng thể tích chất trong ruột, như một “chất bôi trơn ruột” thúc đẩy việc bài tiết, giảm tình trạng táo bón.
Loãng máu, ngăn ngừa hình thành huyết khối
Máu của bệnh nhân ung thư thường ở trạng thái đông đặc, thêm vào đó việc uống ít nước, ít vận động sẽ làm tăng độ nhớt của máu, tốc độ dòng chảy sẽ chậm lại, dễ dàng hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu. Uống nhiều nước có thể làm loãng máu, giảm độ nhớt của máu, giảm nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu.
Duy trì độ ẩm niêm mạc,
giảm nguy cơ nhiễm trùng miệng
Hóa trị ức chế hệ thống miễn dịch của cơ thể, còn có thể làm giảm tiết nước bọt, gây ra khô miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus phát triển, dễ dẫn đến loét miệng, viêm miệng. Uống nhiều nước giúp giữ ẩm cho miệng, rửa sạch thức ăn thừa và vi khuẩn, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng miệng. Ngoài ra, việc cung cấp đủ lượng nước cũng hữu ích cho việc bảo vệ niêm mạc thực quản, đường tiêu hóa, giảm nguy cơ viêm niêm mạc.
Bệnh nhân hóa trị nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
Lượng nước uống hàng ngày của bệnh nhân hóa trị cần được điều chỉnh theo từng cá nhân là rất quan trọng.
Khuyên dao thông thường: Hầu hết bệnh nhân trong quá trình hóa trị cần uống từ 2000-3000ml nước mỗi ngày (khoảng 4-6 chai nước khoáng 500ml, hoặc 8-12 cốc nước).
Điều chỉnh theo động thái:
Cân nặng: Những người có cơ thể lớn có thể tăng lượng nước uống.
Tình trạng sinh lý: Khi nôn mửa, tiêu chảy nghiêm trọng cần bổ sung nước thêm; đối với những người có chức năng tim hoặc chức năng thận không bình thường, cần giảm lượng nước uống theo sự hướng dẫn của bác sĩ, tránh làm nặng thêm gánh nặng cho các cơ quan.
Tham khảo lượng nước tiểu: Đạt từ 1500-2000ml nước tiểu mỗi ngày là trạng thái lý tưởng.
Nguyên tắc uống nước cho bệnh nhân hóa trị là gì?
Bệnh nhân hóa trị có thể thực hiện việc bổ sung nước theo từng giai đoạn, tránh việc uống một lần quá nhiều nước (như quá 500ml). Khuyên nên tuân theo nguyên tắc “ít, nhiều lần, ngụm nhỏ”: mỗi lần uống 150-200ml, cách nhau 30-60 phút, để cơ thể hấp thụ nước đầy đủ, đồng thời giảm cảm giác khó chịu ở đường tiêu hóa.
Bệnh nhân hóa trị có thể uống loại nước nào?
Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người dân Trung Quốc năm 2022 cho rằng nước đun sôi là lựa chọn nước uống tốt nhất và kinh tế nhất cho sức khỏe con người, khuyên nên dùng nước ấm khoảng 30℃. Cần cẩn thận khi chọn đồ uống có tính kích thích.
u Đồ uống ưu tiên
Nước ấm (nên ở khoảng 30-40℃): là lựa chọn an toàn và kinh tế nhất, tránh nước lạnh gây kích thích cho đường tiêu hóa.
Nước muối loãng: có thể bổ sung điện giải khi nôn mửa nghiêm trọng.
Nước ấm có hương vị: thêm mật ong (giúp tiêu hóa), nước chanh (cải thiện vị giác), kỷ tử (bổ sung nhẹ), hoặc uống nước trái cây / rau củ tươi ít đường (bổ sung vitamin).
u Đồ uống cần tránh:
Đồ uống có caffeine (cà phê, trà đặc): ảnh hưởng đến sự hấp thụ sắt, kích thích thần kinh, có thể làm rối loạn giấc ngủ.
Nước có ga: lượng đường cao sẽ làm tăng gánh nặng cho thận, và khí gas dễ gây đầy bụng.
Nước đá, đồ uống mát lạnh: làm tăng kích thích niêm mạc đường tiêu hóa, tăng nguy cơ đau bụng.
Nhắc nhở đặc biệt: Kế hoạch cá nhân cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ
Kế hoạch uống nước không phải là “một cắt tất cả”, lượng nước cụ thể, tần suất và lựa chọn đồ uống cần được đánh giá tổng hợp dựa trên kế hoạch hóa trị của bệnh nhân (như độc tính của thuốc đối với thận), tình trạng sức khỏe (chức năng tim và thận, mức độ nôn mửa và tiêu chảy). Khuyên bệnh nhân và gia đình chủ động giao tiếp với bác sĩ điều trị và y tá phụ trách để xây dựng kế hoạch uống nước riêng.
“Uống nước đúng cách” tưởng chừng đơn giản, nhưng là một phần quan trọng trong điều trị hỗ trợ hóa trị. Qua việc bổ sung nước khoa học, bệnh nhân có thể giảm nhẹ tác dụng phụ của hóa trị, nâng cao chất lượng cuộc sống, xây dựng “hàng rào nước” vững chắc cho quá trình điều trị. Tin tưởng rằng với chiến lược uống nước phù hợp, bệnh nhân sẽ có thể đối mặt với thách thức trong điều trị một cách bình tĩnh, tiến tới con đường phục hồi.
Tác giả:
Hu Mộng Điệp, điều dưỡng trưởng khoa Y tế đặc biệt, Bệnh viện Ung thư Trung Quốc.
Phạm Gia Văn, điều dưỡng viên khoa Y tế đặc biệt, Bệnh viện Ung thư Trung Quốc.
Phê duyệt: Huệ Chu Quang, bác sĩ trưởng khoa Y tế đặc biệt, Bệnh viện Ung thư Trung Quốc.
Chú ý: Hình ảnh bìa là hình ảnh có bản quyền, việc sao chép có thể gây ra tranh chấp bản quyền.