Với sự phát triển không ngừng của công nghệ y tế và sự thay đổi trong quan niệm của người dân về việc khám chữa bệnh, truyền dịch đã trở thành phương pháp điều trị bệnh nhanh chóng và hiệu quả được ưa chuộng. Tuy nhiên, ở những vùng nông thôn và miền núi xa xôi, một số người cao tuổi vì mắc các bệnh thông thường (như cảm cúm, sốt) khi đến bệnh viện thường yêu cầu bác sĩ cho họ truyền dịch, họ cho rằng truyền dịch tiết kiệm thời gian, dễ dàng và mang lại tác dụng nhanh chóng, đồng thời không phải chịu đựng cơn đau bệnh lâu, dẫn đến việc thần thánh hóa tác dụng của truyền dịch. Việc truyền dịch không có chỉ định không chỉ mang lại rủi ro an toàn cho bệnh nhân mà còn làm gia tăng chi phí y tế không cần thiết và gánh nặng kinh tế cho gia đình, cá nhân.
Gần đây có một bài báo đưa tin, một cô gái 23 tuổi ở Giang Tô do có cảm giác khó chịu ở cổ họng đã đến một phòng khám địa phương vào tối ngày 25 tháng 4, nhưng chỉ khoảng 2 phút sau khi bắt đầu truyền dịch, cô bất ngờ nôn mửa, ngất xỉu, sau đó được cấp cứu bởi xe cấp cứu 120 nhưng không thành công. Báo cáo khám nghiệm tử thi chỉ rõ nguyên nhân tử vong là do sốc do dị ứng thuốc. Truyền dịch tĩnh mạch là con đường sử dụng thuốc phổ biến nhất trong lâm sàng, nhưng việc truyền dịch là dựa vào từng cá nhân, cần kết hợp triệu chứng lâm sàng cá nhân để sử dụng hợp lý, chỉ khi đó mới đạt được hiệu quả mong muốn, nếu không sẽ phản tác dụng. Dưới đây hãy cùng tìm hiểu về “truyền dịch”.
①
Chỉ định truyền dịch
(Những tình huống có thể hoặc cần truyền dịch)
❊ Bổ sung thể tích máu: sử dụng để điều trị sốc do nhiều nguyên nhân khác nhau, đặc biệt là sốc mất máu, cũng như tình trạng thiếu thể tích do bỏng, tiêu chảy nặng, nôn mửa.
❊ Điều chỉnh rối loạn điện giải: sử dụng để điều trị các rối loạn điện giải khác nhau, chẳng hạn như hạ kali máu, hạ natri máu.
❊ Cung cấp dinh dưỡng: sử dụng cho những bệnh nhân không thể ăn uống qua đường miệng, cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng cần thiết.
❊ Điều trị bằng thuốc: một số thuốc không thích hợp để uống hoặc hiệu quả uống không tốt có thể được điều trị bằng cách truyền dịch.
② Tác dụng phụ của truyền dịch
**(Các hậu quả có thể xảy ra do truyền dịch)**
Trong quá trình truyền dịch tĩnh mạch, có thể xảy ra những phản ứng không mong muốn do các yếu tố như nguồn gây nhiệt, tạp chất thuốc, nhiệt độ dung dịch thuốc quá thấp, nồng độ dung dịch thuốc quá cao và tốc độ truyền quá nhanh. Cụ thể có các loại phản ứng như sau.
❊ Phản ứng sốt: biểu hiện chính là bệnh nhân bất ngờ có cảm giác lạnh, run, da xanh xao, tay chân lạnh, sau đó xuất hiện sốt cao, nhiệt độ có thể lên đến trên 40℃, trong trường hợp nặng còn có thể kèm theo buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau khớp, da nhợt nhạt, huyết áp giảm, thường xảy ra trong khoảng vài phút đến 1 giờ sau khi bắt đầu truyền dịch.
❊ Quá tải tuần hoàn: trong quá trình truyền dịch, bệnh nhân bất ngờ xuất hiện khó thở, tức ngực, ho khan, đờm màu hồng, trong trường hợp nặng, đờm có thể chảy ra từ miệng và mũi, nhịp tim nhanh và không đều.
❊ Viêm tĩnh mạch: xuất hiện đường đỏ dọc theo vị trí tĩnh mạch, mô cục bộ biểu hiện đỏ, sưng, nóng và đau, đôi khi kèm theo cảm giác lạnh, sốt và các triệu chứng toàn thân khác.
❊ Thuyên tắc khí: bệnh nhân cảm thấy khó chịu bất thường ở ngực hoặc có đau phía sau xương ức, ngay lập tức xuất hiện khó thở và tím tái nghiêm trọng, có cảm giác sắp chết.
❊ Phản ứng dị ứng với thuốc: thường biểu hiện là lạnh đột ngột, run, da xanh xao, mạch yếu, tay chân lạnh, sốt cao, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, hồi hộp tức ngực, nhẹ có thể chỉ biểu hiện là nổi mày đay, nặng có thể dẫn đến sốc dị ứng.
❊ Sự kháng thuốc: việc sử dụng truyền dịch tĩnh mạch lâu dài có thể làm tăng tỷ lệ kháng thuốc và gây ra vi khuẩn kháng.
❊ Phản ứng khác: bao gồm ngứa da hoặc phát ban, phản ứng không mong muốn ở đường tiêu hóa (triệu chứng buồn nôn rõ rệt, có cảm giác muốn nôn), vị trí chọc kim xuất hiện đỏ, sưng, đau, ứ nước.
③ Biện pháp xử trí khẩn cấp khi xuất hiện phản ứng không mong muốn trong quá trình truyền dịch
Nếu trong quá trình truyền dịch mà cảm thấy cơ thể có bất kỳ sự khó chịu nào như run, sốt, phát ban, khó thở, cảm giác đau ngực, dù triệu chứng nhẹ hay nặng, người bệnh nên ngay lập tức thông báo cho nhân viên y tế.
1. Dừng truyền dịch để tránh phản ứng trở nên tồi tệ hơn;
2. Điều chỉnh tư thế tùy vào tình trạng thực tế (thường là nằm ngửa), điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu, đồng thời chú ý giữ ấm, nếu điều kiện cho phép có thể uống một ít nước ấm;
3. Có thể bù oxy để làm giảm cảm giác khó chịu;
4. Cung cấp điều trị tương ứng dựa trên các triệu chứng khác nhau;
5. Sau khi tình trạng cơ thể ổn định, cần tiếp tục theo dõi trong một thời gian để đảm bảo không có tái phát hoặc các biến chứng khác.
④ Một số kiến thức bạn nên biết về truyền dịch
1. Cần phải thực hiện nghiêm ngặt quy tắc vô trùng, đồng thời đảm bảo dung dịch thuốc và bao bì thiết bị truyền dịch còn nguyên vẹn và trong thời gian sử dụng;
2. Trước khi truyền dịch phải xả hết không khí trong thiết bị truyền dịch, nên chọn tĩnh mạch ở cánh tay để chọc kim, không được phép chọc ven ở tay chân bị liệt;
3. Khi truyền dịch, nên ngồi thẳng với hai chân thả xuống để giảm thiểu sự hồi lưu tĩnh mạch;
4. Phải điều chỉnh tốc độ nhỏ giọt theo nồng độ, liều lượng và tính chất của thuốc, đặc biệt đối với người cao tuổi, đối với những loại thuốc có tính kích thích cao, nên cố gắng chọn tĩnh mạch lớn.
Truyền dịch là một trong những phương pháp điều trị lâm sàng trực tiếp và dễ dàng đạt hiệu quả nhất, nhưng nó cũng có nguy cơ cao hơn so với tiêm bắp hoặc uống thuốc. Nguyên tắc sử dụng thuốc của Tổ chức Y tế Thế giới là “có thể uống thuốc thì không tiêm, có thể tiêm thì không truyền dịch”. Do đó, việc ứng dụng truyền dịch cần được thực hiện một cách quy chuẩn, khoa học và hợp lý hơn.