Ngăn ngừa béo phì, có phải ăn uống như “chú heo”?

Có thể bạn sẽ không tin, nhưng có các nhà khoa học khuyên bạn hãy “học hỏi từ heo để giảm cân”.

Vào tháng 3 năm 2023, các nhà nghiên cứu từ Mỹ và Canada đã công bố một bài báo trên tạp chí Metabolites với tiêu đề:

“Chống lại béo phì, hãy ăn như heo”.

Các nhà khoa học nghiêm túc cho rằng,

heo là đối tượng nghiên cứu béo phì “cực kỳ phù hợp”.

Heo thường ăn rất lành mạnh và cân bằng dinh dưỡng. Hơn nữa, heo đã phát triển “phương pháp ăn uống tự nhiên không dễ bị tăng cân, phù hợp với đồng hồ sinh học”, trong khi con người đã vô tình đánh mất bản năng này.


Heo, đối tượng nghiên cứu vượt trội.

Khi nhắc đến heo, mọi người thường nghĩ đến việc chúng béo. Mặc dù heo thực sự là đối tượng hoàn hảo để nghiên cứu về béo phì, nhưng không phải vì chúng béo.

Thực tế, tỷ lệ mỡ trung bình của heo ngày nay, tương đương với mức độ cơ bụng có thể thấy ở con người. Nguyên nhân heo ngày càng gầy là vì con người thích ăn thịt nạc, dẫn đến heo hiện nay có ngày càng nhiều giống thịt nạc.

Có nghiên cứu đã đo đạc chính xác tỷ lệ mỡ của 48 con heo, phát hiện tỷ lệ mỡ trung bình của heo là 17.8%, dao động từ 9.3% đến 24.3%.

Giá trị này thậm chí còn thấp hơn tỷ lệ mỡ của nhiều người.

Tỷ lệ mỡ ở nam giới thường khoảng 12% đến 20%, và ở nữ giới thường là 21% đến 30%.

Tỷ lệ mỡ cơ thể của con người | www.topendsports.com/testing/tests/bodyfat-visual.htm

Heo rất phù hợp để nghiên cứu về béo phì vì những lý do dưới đây:


1


Heo rất giống con người.

Cơ chế sinh lý, cấu trúc đường tiêu hóa, tỷ lệ tiêu hóa và các con đường chuyển hóa của heo và con người rất tương đồng.

Giống như con người, heo là động vật ăn tạp. Trong tự nhiên, heo thường ăn rễ, thân, lá, trái cây, trứng, côn trùng, mật ong, và nếu có thịt, chúng cũng rất vui vẻ ăn.

Insulin có nguồn gốc từ heo trước đây được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 1 ở con người. Enzyme tiêu hóa chiết xuất từ tuyến tụy của heo từng được dùng để điều trị thiếu hụt chức năng tụy ở con người. Các cơ quan chuyển gen từ heo trong tương lai rất có thể được cấy ghép cho con người để điều trị suy tạng.


2


Điều quan trọng hơn là dữ liệu từ heo rất đáng tin cậy!

Heo có thể được sử dụng cho nghiên cứu quy mô lớn. Số lượng heo trong trang trại là phục vụ đủ nhu cầu. Chế độ ăn của heo có thể được kiểm soát nghiêm ngặt, chúng không tự ý ăn thêm.

Thuyết phục con người ăn thực phẩm lành mạnh và nhàm chán là rất khó. Đặc biệt là sau thời gian dài, khi có bạn bè bên cạnh ăn thịt nướng và uống trà sữa, con người rất khó không phạm luật. Heo cũng sẽ không lừa dối những nhà nghiên cứu, ăn rồi nói là không ăn.

Ngược lại, con người khi báo cáo chế độ ăn thường hay bỏ qua một số món ăn “khi nói ra có thể khiến các nhà khoa học tức giận”.

Tóm lại, dữ liệu từ heo có thể là một tài liệu tham khảo tốt cho con người.


Heo thực sự ăn như thế nào?


1


Chú ý đến các tín hiệu tự nhiên từ cơ thể.

Một trong những sự khác biệt rõ ràng giữa heo và con người là “thời điểm nào để ăn”. So với heo, giờ ăn của con người có vẻ hơi “không đúng lúc”.

Chế độ ăn của con người thường bị thúc đẩy bởi cảm xúc, và thường ăn vào “thời điểm thuận lợi”, khi “đáp ứng tiêu chuẩn xã hội”. Ngược lại, heo cố gắng ăn vào thời điểm đáp ứng nhu cầu sinh lý của chúng, có thể là do insulin, melatonin và cortisol thúc đẩy. (Con người có thể đã mất đi bản năng này.) Heo không thích ăn nhiều trong một lần, mà thích ăn ít nhưng nhiều bữa, ví dụ như 5-6 bữa một ngày.

Phân tích cho thấy,

chế độ ăn ít nhưng thường xuyên sẽ giúp giữ cho lượng đường trong máu của heo ổn định, ít kích thích chuyển hóa glucose thành mỡ.

Vì vậy, ngay cả khi lượng calo không thay đổi, heo cũng khó tăng cân hơn và cơ bắp cũng phát triển tốt hơn.

Heo tự nhiên thích ăn bữa sáng và bữa tối, thường ăn nhiều nhất vào khoảng 19-20 giờ.

Đường cong tự nhiên trong chế độ ăn của heo trong một ngày | tài liệu


Nói chung là, ăn theo đồng hồ sinh học này, heo rất khó để tăng cân.

Tuy nhiên, một khi lệch khỏi mô hình ăn uống này, heo rất dễ tăng cân. Một lần, các nhà khoa học buộc heo con phải thay đổi thời gian ăn của chúng đến 12 giờ. Kết quả là, mức độ hoạt động thể chất của heo con giảm 7%, và mỡ tăng 7%. Kết luận là, với heo, calo ăn vào vào 19-20 giờ sẽ không dễ dàng chuyển thành mỡ, nhưng nếu ăn vào nửa đêm với cùng lượng calo, nó sẽ biến thành mỡ. (Ngựa không béo nếu không có cỏ, heo không béo nếu không có bữa khuya.)

Một tình huống khác là vị trí thấp làm cho việc “ăn theo đồng hồ sinh học” trở nên khó khăn. Nếu heo nuôi theo bầy, heo có vị trí cao ngoài việc muốn ăn lúc nào cũng được, nên có thể ăn theo đồng hồ sinh học. Nhưng heo có vị trí thấp thì không may như vậy, chúng cần chờ đợi heo có vị trí cao ăn xong trước mới có thể ăn. Vì vậy, chúng thường ăn không đủ vào “thời điểm ăn tự nhiên”, nên chỉ có thể bù đắp bằng lương thực vào những thời điểm khác.

Ảnh bản quyền từ thư viện ảnh, việc tái sử dụng có thể phát sinh tranh chấp bản quyền.


Kết quả là, heo có vị trí thấp dễ tăng cân hơn.

Điều này phù hợp với “giả thuyết bảo hiểm” trong béo phì, tức là “sự không đảm bảo về cung cấp thực phẩm là yếu tố thúc đẩy béo phì”.

Do không thể đảm bảo “muốn ăn thì ăn”, chỉ có thể ăn khi “có thể ăn”, mô hình ăn uống và mô hình nội tiết không thể đồng bộ, dẫn đến béo phì.

Trong khẩu vị, nghiên cứu về “tính hấp dẫn” của thức ăn cho heo cho thấy rằng, heo cũng như con người thích ăn đồ ngọt không lành mạnh, tức là thực phẩm có chỉ số insulin cao. Nhưng những người chăn nuôi vẫn phải cân nhắc về dinh dưỡng, vì vậy heo thường bị buộc phải ăn nhiều rau, ngũ cốc nguyên hạt và đậu. Những loại thực phẩm này tiêu hóa chậm, không làm tăng nhanh lượng đường trong máu, nên dễ giúp heo mọc thịt nạc.

Nghiên cứu cho thấy, heo không thích ăn thực phẩm lành mạnh,

nhưng nếu chỉ có thực phẩm lành mạnh, chúng cũng sẽ chấp nhận ăn.

Ngay cả khi thời gian cho ăn không hoàn toàn chính xác, heo vẫn không dễ dàng tăng cân, tại sao lại vậy? Có lẽ là vì,

thức ăn của heo thực sự rất cân bằng dinh dưỡng, có thể nói là một chế độ ăn cân bằng tuyệt vời cho sức khỏe.


2


Tác động di truyền tự nhiên rất đáng kể.

Không phải tất cả các heo đều có cơ địa “dễ tăng cân”. Chẳng hạn như, heo Pietrain là loại heo thịt nạc, nhìn như thể chúng đang tập thể dục mỗi ngày (← bảo vệ nguyên văn trong tài liệu). Heo Mei Shan (xuất xứ từ Trung Quốc, một loại heo trong nhóm heo Tai Hồ) thuộc loại heo mỡ, trông giống như những người trên ghế sofa (← bảo vệ nguyên văn trong tài liệu).

Heo thịt nạc vs heo thịt béo | Wikipedia

Sự khác biệt giữa hai loại heo,

chủ yếu ở số lượng cơ bắp và cách sử dụng năng lượng.

Heo thịt nạc thường trưởng thành tình dục muộn hơn, khả năng phát triển cơ bắp mạnh hơn, ít mỡ hơn, và dễ mất nhiệt trong môi trường lạnh. Ngược lại, heo thịt béo thường trưởng thành tình dục sớm, khả năng phát triển cơ bắp yếu hơn, có mỡ để giữ ấm trong môi trường lạnh, nhiệt lượng không dễ mất đi.

Heo thịt nạc có yêu cầu cao hơn về thức ăn, thường cần thức ăn có hàm lượng protein cao và tinh bột thấp (← khá giống với những gì mà huấn luyện viên thể hình khuyên bạn ăn để tăng cơ).

Trước đây, chúng ta thích nuôi heo mỡ, vì heo mỡ có ưu điểm là “chịu được thức ăn thô”. Chúng có thể ăn tất cả mọi thứ và phát triển mỡ ở bất cứ thứ gì. Tỷ lệ mỡ của loại heo này có thể không thấp hơn của con người.


3


Những trải nghiệm sau này cũng có thể ảnh hưởng.

Nếu heo chịu những cuộc khủng hoảng như thiếu oxy hoặc thiếu dinh dưỡng trong giai đoạn phôi hoặc giai đoạn nhỏ, chúng sẽ trở thành cơ thể “dễ tăng cân”. Những heo này biểu hiện hiện tượng kháng insulin tương tự như bệnh tiểu đường loại 2, và trở nên nhạy cảm với insulin, làm cho insulin không thể hoạt động bình thường. Từ góc độ cơ chế phân tử, điều này thuộc về “lập trình di truyền biểu hiện”. Những trải nghiệm sau này có thể điều chỉnh sự biểu hiện của gen bẩm sinh.

Đối với con người, những người trải qua nạn đói trong giai đoạn phôi thai và khi còn nhỏ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì cao hơn. Tuy nhiên, điều đáng chú ý ở heo là, mặc dù đã trở thành “cơ địa dễ tăng cân”, nhưng thực tế số lượng heo trở nên béo phì không nhiều.

Nghiên cứu phát hiện rằng,

các heo kháng insulin dường như có thể nhận biết sự thay đổi lượng đường trong máu của mình.

Nếu chúng ăn thức ăn bình thường, những heo này sẽ tự động điều chỉnh lượng thức ăn, ăn ít hơn. Nhưng nếu ăn chế độ “thực phẩm tốt cho bệnh tiểu đường” có chỉ số đường huyết thấp, heo sẽ ăn nhiều hơn! Hơn nữa, khi ăn “thực phẩm tốt cho bệnh tiểu đường”, tốc độ tăng trưởng của chúng cũng giống như những con heo khác. (Trong khi đó, con người đã mất đi khả năng “cảm nhận xem chế độ ăn có gây ra lượng đường trong máu quá cao hay không”).

Heo cũng trải qua một loại sự kiện quan trọng khác — triệt sản. Heo bị triệt sản… ăn nhiều hơn. Để duy trì cùng một mức trọng lượng, heo đã triệt sản cần ăn nhiều thức ăn nhất, tiếp theo là heo cái chưa triệt sản, và ít nhất là heo đực chưa triệt sản.

Điều này có nghĩa là,

đối với heo, khi đánh mất một số ham muốn thế tục, chúng cũng đánh mất khả năng giữ lại thịt trên cơ thể.


4


Để phát triển cơ bắp, cân bằng dinh dưỡng là rất quan trọng.

Nghiên cứu cũng phát hiện rằng, đối với heo, việc phát triển cơ bắp thực sự rất khó, trong khi việc phát triển mỡ lại quá dễ dàng. Thức ăn sau khi ăn vào chuyển hóa thành mỡ dường như là “con đường đơn giản nhất”.


Chuyển đổi thức ăn thành cơ bắp cầnThức ăn cho heo có sự cân bằng dinh dưỡng, không thiếu axit amin, khoáng chất, vitamin nhóm B, phosphate và các vi lượng dinh dưỡng khác.

Phosphate là một chất dinh dưỡng rất quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Nếu heo ăn tinh bột mà không đủ phosphate, tinh bột dễ dàng chuyển hóa thành mỡ. Trong khi phosphate đầy đủ, heo sẽ dễ dàng chuyển đổi calo thành cơ bắp, thay vì mỡ.

Có nghiên cứu đã cho heo ăn thức ăn có lượng phosphate đầy đủ (0.475%) và thiếu phosphate (0.08%). Kết quả là nhóm heo thiếu phosphate ăn ít hơn, giảm 4% lượng thức ăn, nhưng lượng mỡ của chúng lại tăng 17% đến 21%, trong khi tổng lượng cơ bắp giảm 6% đến 8%.

Các động vật dường như có thể cảm nhận được sự thiếu hụt phosphate, đôi khi động vật ăn cỏ sẽ bắt đầu gặm xương, chỉ để thu nhận phosphate.

Hành vi “ăn xương” của động vật ăn cỏ thường là do thiếu phosphate | Khu bảo tồn động vật Thetford

Nghiên cứu cũng cho thấy, (đối với heo), không có thực phẩm rác, chỉ có thực phẩm rác. Miễn là tỷ lệ phối hợp hợp lý, dinh dưỡng đầy đủ, heo vẫn sẽ không bị béo quá mức. Có một nghiên cứu đã để heo ăn thức ăn làm từ “thực phẩm chế biến quá mức”.

Một nhà máy thức ăn cho động vật ở Hà Lan đã thu thập một lượng lớn thực phẩm thải từ con người — bánh quy, caramel, bánh mì, kẹo mềm, kem… Tất cả đều là những thực phẩm có thể gây béo.

Tuy nhiên, chế biến từ những nguyên liệu này và bổ sung đủ chất dinh dưỡng, thức ăn cho heo đã được tạo ra, và heo thực sự không tăng cân rõ rệt.

Nhân tiện,

nếu cơ bắp phát triển mạnh, heo sẽ không trở nên dễ tăng cân.

Đối với heo, mỗi khi tiêu thụ 1 calo năng lượng sạch, nó có thể tạo ra 0.916 calo mỡ. Trong khi đó, nếu 1 calo năng lượng sạch được sử dụng để tạo ra protein, nó chỉ có thể tạo ra 0.511 calo protein. Hơn nữa, mỡ đã hình thành sau đó không được cập nhật nhiều, chỉ nằm im trên cơ thể heo, năng lượng tiêu thụ bổ sung không nhiều.

Tuy nhiên, khi cơ bắp được hình thành, protein cần phải được cập nhật liên tục, vì vậy cần tiêu tốn năng lượng liên tục.


5


Fructose có thể thực sự không lành mạnh.


Heo gặp ba vấn đề lớn khi ăn fructose: thứ nhất là tỷ lệ tiêu hóa thấp, thứ hai là gánh nặng cho gan, thứ ba là gây ra béo phì.

Fructose tự nhiên có trong trái cây và mật ong, nhưng trong những năm gần đây, fructose đã xuất hiện nhiều trong thực phẩm chế biến và nước giải khát ngọt. Nguyên nhân là con người đã phát hiện ra cách sản xuất tồn kho lớn fructose từ ngô, do đó loại đường cực rẻ này đã tràn ngập thị trường.

Fructose xuất hiện nhiều trong thực phẩm chế biến và nước giải khát ngọt | Ảnh của biên tập viên.

Sau đó con người béo lên như đang thổi khí — tất nhiên còn nhiều yếu tố khác,

nhưng fructose chắc chắn có đóng góp.

Fructose được chuyển hóa trong gan, trong quá trình này, tiêu thụ rất nhiều phosphate và dễ dàng tạo thành mỡ tích tụ trong gan, dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ.

Từ góc nhìn tiêu hóa, nghiên cứu trên heo cho thấy ruột của heo con có thể hấp thụ 98.3% sucrose, 98.3% glucose. Nhưng chỉ hấp thụ 86.6% fructose. Hơn nữa, fructose có thể gây ra tiêu chảy cho heo con. Đối với con người, có thể cũng tồn tại tình trạng tương tự, một số người có thể không uống được fructose.

Có giả thuyết “fructose mùa đông” cho rằng, fructose gây ra béo phì trước đây là có lợi cho sự sống còn. Ngày xưa khi fructose xuất hiện, thường có trong trái cây vào mùa thu. Lúc này, động vật hoang dã ăn thực phẩm nhiều fructose, dẫn đến tăng cân, tích lũy một lượng lớn mỡ, tạo thành nguồn năng lượng dự trữ vượt qua mùa đông lạnh giá với lượng thực phẩm khan hiếm.

Vấn đề là, giờ đây fructose có sẵn quanh năm, đã khiến cơ thể bị “buộc phải sống qua mùa đông mỗi ngày”.


6


Mỡ, heo ăn gì sẽ dài nấy.

Về mỡ, heo có một đặc điểm nổi bật —

ăn loại mỡ nào thì sẽ dài loại mỡ đó.

Cơ bản, nếu heo ăn mỡ bão hòa, nó sẽ dài mỡ bão hòa; ăn mỡ không bão hòa, nó sẽ dài mỡ không bão hòa. Điều này thật sự gây rắc rối cho ngành chăn nuôi.

Mỡ bão hòa ở nhiệt độ phòng là thể rắn, trong khi mỡ không bão hòa là thể lỏng. Một số người chăn nuôi đã thêm mayonnaise và các loại mỡ không bão hòa vào thức ăn cho heo, kết quả là heo cũng đã phát triển nhiều mỡ không bão hòa. Kết quả là, thịt heo trở nên khó cắt hơn — vì ở nhiệt độ phòng, một số loại mỡ ở dạng lỏng.

Những năm gần đây, con người ăn ngày càng nhiều mỡ không bão hòa. Một giả thuyết được đưa ra là điều này đã làm cho mỡ trong cơ thể con người trở nên không bão hòa hơn và “linh động” hơn. Dưới tác động của trọng lực, lượng mỡ dư thừa trên cơ thể rất dễ bị chảy xệ, vì vậy nhìn có vẻ dễ dàng hơn để thấy sự lão hóa.


Tổng kết kinh nghiệm giảm cân từ heo.

Những bài học giảm cân mà heo mang lại cho chúng ta được tóm tắt như sau:

① Không cần phải làm việc, chỉ cần ăn uống theo nhịp sinh lý của cơ thể thì sẽ không dễ tăng cân.

② Cân bằng dinh dưỡng giúp không dễ bị tăng cân. Thiếu hụt vi lượng dinh dưỡng như phosphate dễ gây tăng mỡ.

③ Những người từng trải qua nạn đói (bao gồm cả việc ăn kiêng quá độ) thì cơ thể sẽ dễ tăng cân hơn.

④ Hạn chế ăn fructose.

⑤ Lượng calo tổng nhập vào rất quan trọng. Kiểm soát lượng calo trong thức ăn cho heo có thể điều chỉnh chính xác sự thay đổi trọng lượng của heo. Rất có thể, điều này cũng đúng với con người.


Tài liệu tham khảo

[1] van Kempen, T. A. T. G., & Zijlstra, R. T. (2023). Eat like a Pig to Combat Obesity. Metabolites, 13(3), 420. doi: 10.3390/metabo13030420

[2] Mitchell, A. D., Conway, J. M., & Potts, W. J. (1996). Body composition analysis of pigs by dual-energy x-ray absorptiometry. Journal of Animal Science, 74(11), 2663. doi:10.2527/1996.74112663x


Chuẩn bị và sản xuất.

Nguồn丨Guokr (ID: Guokr42)

Tác giả丨Du Shi You, Tổng biên tập Guokr, thành viên Hiệp hội nhà văn khoa học Trung Quốc.

Biên tập丨Nhiệm Nhất

Kiểm duyệt丨Xu Lai, Lin Lin

Hình ảnh bìa của bài viết và hình ảnh trong văn bản đến từ thư viện bản quyền.

Việc tái sử dụng có thể gây ra tranh chấp bản quyền.