THA huyết khối tĩnh mạch (VTE), bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc động mạch phổi (PE), là bệnh mạch máu phổ biến thứ ba trên thế giới, chỉ đứng sau nhồi máu cơ tim cấp tính và đột quỵ. Mỗi năm có khoảng 10 triệu ca bệnh mới, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Do đó, việc xác định nhiều yếu tố nguy cơ có thể thay đổi là rất quan trọng cho việc phòng ngừa VTE thứ cấp.
Vitamin D là một chất dinh dưỡng tan trong chất béo phổ biến, chủ yếu được lấy từ ánh sáng mặt trời và chế độ ăn uống. Nó không chỉ quan trọng đối với sức khỏe xương mà còn có tác dụng chống viêm, chống stress oxy hóa và bảo vệ chức năng nội mạc mạch máu. Tuy nhiên, các nghiên cứu về mối liên hệ giữa vitamin D và VTE đã cho kết quả chưa thống nhất. Ngoài ra, thiếu vitamin D thường phổ biến hơn ở những bệnh nhân tiểu đường, nhưng liệu tình trạng tiểu đường có ảnh hưởng đến mối liên hệ giữa vitamin D và VTE hay không vẫn chưa rõ ràng.
Để giải quyết vấn đề này, Trung tâm Nghiên cứu Lâm sàng Bệnh Thận Quốc gia tại Bệnh viện Nam Kỳ của Đại học Y Nam đã thực hiện một nghiên cứu quan trọng, với kết quả được công bố trên tạp chí “Diabetes/Metabolism Research and Reviews”. Tác giả chính là sinh viên nghiên cứu Hướng Tâm, người liên lạc là giáo sư Tần Hiến Hoa. Nghiên cứu cho thấy, mức serum 25-hydroxyvitamin D (25OHD) cao có liên quan đáng kể với nguy cơ xảy ra VTE thấp hơn, và mối liên hệ này đặc biệt nổi bật ở những bệnh nhân tiểu đường.
Nghiên cứu bao gồm 378,082 người tham gia ban đầu không có VTE, với độ tuổi trung bình là 56.4 tuổi, mức serum 25-hydroxyvitamin D trung vị là 46.8 nmol/L, trong đó có 26,012 (6.9%) người tham gia mắc tiểu đường. Trong thời gian theo dõi trung vị 12.5 năm, có 1,050 ca (4.0%) trong nhóm bệnh nhân tiểu đường xảy ra VTE, trong khi tại nhóm không mắc tiểu đường có 9,595 ca (2.7%) xảy ra VTE.
Nghiên cứu phát hiện rằng sự liên quan giữa serum 25-hydroxyvitamin D và nguy cơ VTE thì nổi bật hơn ở bệnh nhân tiểu đường. Cụ thể, ở bệnh nhân tiểu đường, khi serum 25-hydroxyvitamin D tăng thêm 1 độ lệch chuẩn, nguy cơ xảy ra VTE giảm đáng kể 13%. Trong khi đó, ở bệnh nhân không mắc tiểu đường, khi serum 25-hydroxyvitamin D tăng thêm 1 độ lệch chuẩn, nguy cơ xảy ra VTE chỉ giảm 3%. Ở bệnh nhân tiểu đường, so với nhóm có serum 25-hydroxyvitamin D dưới 25 nmol/L, những nhóm có serum 25-hydroxyvitamin D từ 25-50, 50-75 và ≥75 nmol/L tương ứng có nguy cơ xảy ra VTE giảm đáng kể 23%, 29% và 42%.
Hình 1. Mối liên quan giữa mức serum 25OHD và nguy cơ xảy ra VTE ở nhóm bệnh nhân tiểu đường (A) và không mắc tiểu đường (B)
Ngoài ra, nghiên cứu cũng phát hiện rằng ở những bệnh nhân tiểu đường mang kiểu gen vitamin D receptor (VDR) rs2228570 AA, mối quan hệ tiêu cực giữa serum 25-hydroxyvitamin D và nguy cơ VTE càng rõ ràng hơn. Khi serum 25-hydroxyvitamin D tăng 1 độ lệch chuẩn, nguy cơ VTE giảm 29%.
Tại sao lại có kết quả như vậy? Một mặt, tình trạng thiếu vitamin D phổ biến hơn trong nhóm bệnh nhân tiểu đường, dễ dẫn đến VTE, vì vậy họ có thể hưởng lợi nhiều hơn từ mức serum 25-hydroxyvitamin D cao. Mặt khác, mức yếu tố mô trong cơ thể bệnh nhân tiểu đường tăng cao, trong khi các sản phẩm chuyển hóa hoạt động của vitamin D có thể điều chỉnh biểu hiện của yếu tố mô, phát huy tác dụng chống đông, tác dụng này có thể rõ ràng hơn ở bệnh nhân tiểu đường.
Từ góc độ lâm sàng, kết quả nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng cho các bác sĩ lâm sàng. Đối với bệnh nhân tiểu đường, việc kiểm tra nồng độ serum 25OHD và bổ sung kịp thời vitamin D có thể trở thành biện pháp hiệu quả trong việc phòng ngừa VTE. Đặc biệt là đối với bệnh nhân tiểu đường mang kiểu gen VDR rs2228570 AA, bổ sung vitamin D có thể giúp giảm thiểu nguy cơ VTE nhiều hơn. Các bác sĩ có thể lập kế hoạch phòng ngừa cá nhân dựa trên thông tin gen và mức vitamin D của bệnh nhân. Về mặt y tế công cộng, kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của vitamin D. Tình trạng thiếu vitamin D ở cư dân trong nước khá phổ biến, qua việc quảng bá các kết quả nghiên cứu này, khuyến khích mọi người, đặc biệt là bệnh nhân tiểu đường, chú ý đến mức vitamin D của bản thân, thực hiện kiểm tra vitamin D và bổ sung hợp lý khi cần thiết, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc VTE tổng thể và giảm bớt gánh nặng y tế cho xã hội.
Dựa trên nghiên cứu trên, khuyến nghị bệnh nhân tiểu đường và những người có tiền sử gia đình mắc VTE thuộc nhóm có nguy cơ cao nên kiểm tra định kỳ nồng độ serum 25OHD. Phương pháp kiểm tra đơn giản và thuận tiện, thông qua xét nghiệm máu có thể biết được nồng độ vitamin D trong cơ thể. Nếu kết quả kiểm tra cho thấy tình trạng thiếu hoặc không đủ vitamin D, có thể bổ sung theo hướng dẫn của bác sĩ. Các phương pháp bổ sung phổ biến bao gồm:
Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin D, như cá đại dương, lòng đỏ trứng, sản phẩm từ sữa, v.v.
Tắm nắng hợp lý: Da có thể tổng hợp vitamin D khi tiếp xúc với tia UV.
Thực phẩm chức năng: Nếu cần thiết, bổ sung vitamin D, nhưng cần chú ý đến liều lượng, tránh tiêu thụ quá mức gây ra phản ứng phụ.
(Nguồn ảnh: Internet, bản quyền thuộc về tác giả gốc)
Mối quan hệ giữa vitamin D và VTE mở ra một triển vọng mới cho việc quản lý sức khỏe của chúng ta. Bằng cách hiểu rõ những kiến thức này, tích cực kiểm tra và bổ sung vitamin D, chúng ta có thể phòng ngừa VTE tốt hơn, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Hãy bắt đầu từ bây giờ, chú ý đến vitamin D để nâng cao sức khỏe!
Tài liệu tham khảo:
Xiang H, Zhou C, Gan X, Huang Y, He P, Ye Z, Liu M, Yang S, Zhang Y, Zhang Y, Qin X. Mối quan hệ giữa nồng độ 25-Hydroxyvitamin D trong huyết thanh, tình trạng tiểu đường, đa hình gen thụ thể vitamin D và sự xuất hiện của huyết khối tĩnh mạch.
Diabetes Metab Res Rev
. Tháng 1 năm 2025; 41(1): e70014.
Biên tập | Hướng Tâm, Tài Hương Liên
Kiểm duyệt | Tần Hiến Hoa, Trương Viên Viên