Một chiều giăng lưới: Tổng hợp những tiến bộ mới trong điều trị bệnh thận mạn tính

Bệnh thận mạn tính được điều trị ra sao, có những tiến bộ nào mới, tôi sẽ giới thiệu cho bạn từng điểm một.

Tại Hội nghị Thận học Châu Âu lần thứ 60 vừa qua, những tiến bộ quan trọng trong lĩnh vực bệnh thận của năm qua đã được công nhận, trong đó có 6 nghiên cứu lâm sàng liên quan đến điều trị bệnh thận. Hãy cùng tôi điểm qua từng nghiên cứu.

1. Nghiên cứu bệnh thận của Empagliflozin: Chứng minh rằng Empagliflozin không chỉ có hiệu quả đối với bệnh thận tiểu đường mà còn cả bệnh thận không tiểu đường, có thể làm chậm tiến trình bệnh thận và ngăn ngừa tổn thương thận cấp tính. Trước đó, Dapagliflozin cũng đã được chứng minh có hiệu quả điều trị đối với bệnh thận không tiểu đường, nghiên cứu này của Empagliflozin thực chất là xác nhận và lặp lại kết quả của Dapagliflozin.

Điều này có nghĩa rằng thuốc giảm đường huyết nhóm SGLT-2 có thể điều trị bệnh thận tiểu đường, và cũng có tác dụng đối với bệnh thận không tiểu đường như bệnh thận IgA, bệnh thận màng, viêm cầu thận, bệnh thận do cao huyết áp. Do đó, khi không có tiểu đường, ta có thể hiểu vì sao bác sĩ lại kê thuốc giảm đường huyết cho bệnh nhân viêm thận.

2. Nghiên cứu về Finerenone: Chứng minh rằng Finerenone có thể điều trị bệnh thận, giảm đáng kể sự tiến triển của bệnh thận mạn tính mà không làm tăng nguy cơ tăng kali trong máu.

3. Sự điều trị bệnh thận IgA bằng Sparsentan: Sparsentan có thể giảm đáng kể lượng protein trong nước tiểu ở bệnh nhân IgA, hiệu quả tốt hơn so với thuốc hạ huyết áp nhóm Sartans.

Thuốc hạ huyết áp nhóm Sartans là thuốc cơ bản điều trị bệnh IgA, có khả năng giảm protein niệu và làm chậm tổn thương thận. Sparsentan là một chất đối kháng kép của endothelin và thụ thể angiotensin II, trong công thức có chứa các loại thuốc hạ huyết áp nhóm Sartans.

4. Nghiên cứu về thuốc hạ huyết áp nhóm ACE và Sartans đối với bệnh thận giai đoạn muộn: Các thuốc hạ huyết áp nhóm ACE và Sartans có khả năng giảm protein niệu và làm chậm tổn thương thận, là thuốc cơ bản cho hầu hết bệnh thận. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hai loại thuốc này có thể gây tăng creatinin huyết tạm thời, dẫn đến việc ngừng thuốc ở bệnh thận giai đoạn muộn và bệnh thận tiến triển. Nghiên cứu này cho thấy việc ngừng thuốc không làm giảm mức creatinin mà còn mất đi bảo vệ cho thận và tim, vì vậy không thể ngừng sử dụng thuốc Sartans hoặc thuốc hạ huyết áp nhóm ACE chỉ vì chức năng thận kém.

5. Nghiên cứu đo lường tỷ lệ lọc cầu thận: Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt lớn giữa tỷ lệ lọc cầu thận dựa trên đo lường creatinin huyết và tỷ lệ lọc cầu thận chuẩn (mGFR), chỉ trong khoảng 60% ca bệnh, hai kết quả đạt được nhất quán. Điều này có nghĩa là tỷ lệ lọc cầu thận hiện tại được tính toán thông qua creatinin huyết không thể phản ánh chính xác chức năng thận, công thức tính liên quan cần được phát triển thêm.

Thường có bệnh nhân hỏi: Tại sao chức năng thận của tôi thay đổi nhanh chóng như vậy? Nghiên cứu này cho biết rằng thay đổi tỷ lệ lọc cầu thận nhanh có thể là do nguyên nhân bệnh lý, cũng có thể là vấn đề của công thức tính toán.

6. Nghiên cứu về Hydrochlorothiazide trong việc ngăn ngừa sỏi thận: Nghiên cứu xác nhận rằng Hydrochlorothiazide không thể ngăn ngừa sự xuất hiện của sỏi thận, và việc sử dụng lâu dài còn mang lại tác dụng phụ.