Tác giả: Lữ Thư Bằng
Kiểm tra lần đầu: Thạch Tuyết
Kiểm tra lần cuối: Triệu Ngân Long
Một, mật độ xương: “Thước đo” sức mạnh xương
Mật độ xương (Bone Mineral Density, BMD) là chỉ số cốt yếu để đo lường sức mạnh của xương, đánh giá mức độ loãng xương và dự đoán nguy cơ gãy xương. Xương không phải là cố định mà đang trong quá trình “tái tạo” động: tế bào sinh xương chịu trách nhiệm tổng hợp xương mới, trong khi tế bào hủy xương phân hủy xương cũ. Khi còn trẻ, tế bào sinh xương hoạt động mạnh, xương dần dần tích lũy, đạt đỉnh khoảng 30 tuổi; sau đó, tốc độ mất xương dần dần vượt qua tốc độ hình thành, và mật độ xương bắt đầu giảm. Nếu quá trình này mất cân bằng, sẽ có nguy cơ phát sinh loãng xương.
Hai, loãng xương: “Kẻ giết người vô hình”
Loãng xương được đặc trưng bởi sự giảm mật độ xương và hư hại cấu trúc vi mô của xương, được gọi là “bệnh không tiếng”, vì trong giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng, thường chỉ bị phát hiện sau khi gãy xương. Hệ quả của nó không thể xem nhẹ:
1. Nguy cơ gãy xương tăng mạnh: “Sự sụp đổ dễ vỡ” của xương
Nguy cơ gãy xương do loãng xương gia tăng một cách rõ rệt. Xương bình thường giống như cấu trúc tổ ong chắc chắn, trong khi xương loãng giống như tấm gỗ bị mọt, các cầu xương mỏng đi, đứt gãy, lỗ chân lông tăng lên, dẫn đến sức mạnh của xương giảm.
Các vị trí gãy xương thường gặp:
Gãy xương hông (cổ xương đùi hoặc giữa chỏm xương): Được gọi là “cú gãy cuối cùng trong đời”, tỷ lệ tử vong trong năm đầu của bệnh nhân có thể lên tới 20%, hơn 50% sẽ mất khả năng đi lại độc lập vĩnh viễn.
Gãy xương cột sống: Các đốt sống giống như bánh quy bị dẹp, có thể dẫn đến đau lưng dữ dội, thu nhỏ chiều cao (có thể lên tới 3-6 cm) và gù lưng (“hình dáng gù”).
Gãy xương cổ tay (đầu xa của xương quay): Thường xảy ra khi ngã và chống tay xuống đất, ảnh hưởng đến khả năng nắm và hoạt động hàng ngày.
2. Biến dạng hình thể và chức năng: “Tổn thương không thể đảo ngược” của cơ thể
Gãy xương nén do loãng xương sẽ dần dần thay đổi hình thể và chức năng sinh lý:
Gù lưng (cột sống lồi ra): Các đốt sống ngực cong quá mức, đè ép khoang ngực, làm giảm sức chứa phổi và gây khó khăn trong hô hấp; trường hợp nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến chức năng tim.
Bị áp lực ở bụng: Hình dạng xương thắt lưng bị biến dạng, chèn ép khoang bụng, có thể gây đầy bụng, táo bón và giảm cảm giác thèm ăn.
Đau mãn tính: Gãy xương hoặc biến dạng xương gây ra cơn đau kéo dài, tăng lên khi hoạt động, làm giảm chất lượng cuộc sống.
Ba, nhóm người có nguy cơ cao: Tuổi tác và nguy cơ
Loãng xương không phải là “đặc quyền” của người cao tuổi, nhưng các nhóm sau có nguy cơ cao hơn:
1. Phụ nữ sau mãn kinh: Estrogen có tác dụng bảo vệ xương, sau khi mãn kinh (khoảng 50 tuổi), estrogen giảm đột ngột, dẫn đến mất xương nhanh hơn. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ mắc loãng xương ở phụ nữ trên 50 tuổi là 32,1%, nguy cơ gãy xương cao gấp 4 lần so với nam giới.
2. Nam giới trên 70 tuổi: Sự giảm dần của androgen khiến mật độ xương giảm dần, tỷ lệ mắc bệnh gia tăng sau 70 tuổi. Loãng xương ở nam giới thường kín đáo, thường bị chậm trễ trong điều trị do không được kiểm tra.
3. Nhóm người trẻ có nguy cơ cao: Những người sử dụng corticoid lâu dài, thiếu vận động, hút thuốc, uống rượu, thiếu vitamin D hoặc mắc các bệnh như suy tuyến giáp, tiểu đường có thể trải qua mất xương sớm. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng việc ngồi lâu và chống nắng quá mức gây thiếu vitamin D đã làm giảm mật độ xương của một số thanh niên so với đồng lứa.
Bốn, kiểm tra mật độ xương: Tiêu chuẩn vàng
Chẩn đoán sớm là chìa khóa để phòng ngừa và điều trị loãng xương, trong khi phương pháp hấp thụ X-quang năng lượng kép (Dual-energy X-ray Absorptiometry, DXA) là tiêu chuẩn vàng được công nhận quốc tế để kiểm tra mật độ xương. Nguyên lý hoạt động là sử dụng hai bước sóng X-quang khác nhau xuyên qua xương, tính toán hàm lượng khoáng chất. DXA có ưu điểm là rất ít bức xạ (chỉ bằng 1/10 so với X-quang ngực), độ chính xác cao và thao tác nhanh chóng, có thể đo chính xác mật độ xương của cột sống thắt lưng và hông. Trong quá trình chẩn đoán, giá trị mật độ xương được dùng làm tiêu chuẩn đánh giá “T giá trị”: so sánh mật độ xương của bệnh nhân với mật độ xương tối đa của thanh niên khỏe mạnh, T giá trị ≥ -1 là bình thường, -1 đến -2.5 là giảm mật độ xương, ≤ -2.5 được chẩn đoán là loãng xương.