Ngày 19-25 tháng 5 năm 2025 là “Tuần lễ tuyên truyền kiến thức về tuyến giáp quốc tế” lần thứ 17, với chủ đề năm nay là “Kiểm tra chức năng tuyến giáp để nắm bắt sức khỏe sớm”. Tuyến giáp, một cơ quan nằm ở phía trước cổ của chúng ta, hình dáng giống như một con bướm nhỏ, nhưng lại là tuyến nội tiết lớn nhất của cơ thể.
Trong những năm gần đây, ác bệnh như nốt tuyến giáp, cường giáp, suy giáp, viêm tuyến giáp ngày càng xuất hiện nhiều trong báo cáo kiểm tra sức khỏe. Bà Liu, 36 tuổi, cư trú tại Trường Sa, đã đến khám tại Bệnh viện Nhân dân tỉnh Hunan (Bệnh viện Thần kinh tỉnh) vì cảm thấy tim đập nhanh và tâm trạng dễ nóng giận trong nửa tháng qua.
Sau khi khám, Tiến sĩ Lý Nghĩa Phương đã tìm hiểu rằng bà Liu đã từng xuất hiện triệu chứng tương tự cách đây nửa năm và đã được chẩn đoán mắc cường giáp. Sau khi điều trị bằng thuốc cường giáp, bệnh tình của bà đã được cải thiện. Hai tháng trước, bà đã tự ý ngưng thuốc mà không theo dõi chức năng tuyến giáp. Sau khi thực hiện các kiểm tra liên quan, bác sĩ đã kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị cho bà Liu và hẹn tái khám định kỳ.
Tiến sĩ Lý Nghĩa Phương cho biết, i-ốt là nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể. Khi được cơ thể hấp thụ, i-ốt sẽ được tuyến giáp giữ chặt, giúp tổng hợp hormone tuyến giáp, chất cần cho năng lượng sống của con người. Nó giữ vai trò trong việc duy trì tổng hợp hormone cho sự trao đổi chất và phát triển bình thường của cơ thể, thúc đẩy sự phát triển của trẻ em, tham gia vào sự phát triển não, điều chỉnh quá trình trao đổi chất cũng như giúp điều chỉnh hệ tim mạch, thần kinh và tiêu hóa.
Mối quan hệ giữa i-ốt và bệnh lý tuyến giáp có dạng hình “U” tinh tế; thiếu hụt hoặc thừa i-ốt đều có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Hãy cùng tìm hiểu mối liên hệ giữa i-ốt và tuyến giáp.
I. Nguồn i-ốt và lượng khuyến nghị
Lượng i-ốt tổng trong cơ thể người khỏe mạnh từ 20mg đến 50mg, trung bình là 30mg. Đối với con người, 80%-90% lượng i-ốt hấp thụ đến từ thực phẩm. Tiêu chuẩn khuyến nghị về lượng i-ốt tiếp nhận quốc tế: Trẻ nhỏ từ 0-6 tuổi: 90 microgam mỗi ngày; trẻ từ 6-12 tuổi: 100 microgam mỗi ngày; người trên 12 tuổi: 150 microgam mỗi ngày; phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: 200 microgam mỗi ngày.
Thiếu i-ốt có thể dẫn đến việc giảm tổng hợp hormone tuyến giáp, gây ra sự tăng sinh bù đắp của tuyến giáp, còn gọi là “bệnh bướu cổ”. Nếu cơ thể thiếu i-ốt, có thể gây hại cho các hệ thống khác, bao gồm sự phát triển trí tuệ chậm, như bệnh thiểu năng trí tuệ cục bộ, còn gọi là “bệnh cretin”; phụ nữ mang thai có thể xảy ra sinh non, sẩy thai và trẻ mà có dị tật bẩm sinh, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của não thai nhi.
II. Bệnh lý tuyến giáp cần sử dụng i-ốt như thế nào?
Người bệnh tuyến giáp cần kiểm soát hợp lý lượng i-ốt tiêu thụ, vì nhu cầu bổ sung i-ốt phụ thuộc vào loại bệnh tuyến giáp mà họ mắc phải.
1. Cường giáp
Cường giáp là một bệnh lý do sự tiết hormone tuyến giáp quá mức trong cơ thể, do đó cần giảm lượng i-ốt tiêu thụ. Có thể sử dụng muối không i-ốt (khi mua tại siêu thị, hãy xem bảng thành phần, chọn loại “không có i-ốt”); tránh thực phẩm giàu i-ốt: rong biển, tảo, tôm khô, các loại hải sản; chú ý tránh i-ốt ẩn: hạn chế dùng bột ngọt, nước tương (có thể chứa i-ốt), chọn nước tương ít muối. Sau khi việc kiểm soát cường giáp ổn định, có thể từ từ trở lại chế độ ăn bình thường nhưng cần có hướng dẫn của bác sĩ.
2. Suy giáp
Suy giáp (hay còn gọi là tình trạng thiếu hụt hormone tuyến giáp) do giảm tổng hợp và tiết hormone tuyến giáp hoặc suy giảm tác dụng của mô, dẫn đến hội chứng d giảm tốc độ trao đổi chất toàn thân. Bệnh suy giáp có thể chia thành suy giáp lâm sàng và suy giáp tiềm tàng.
Nguyên nhân gây suy giáp có nhiều, bao gồm tổn thương miễn dịch, phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, i-ốt phóng xạ, bức xạ, thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt. Trong trường hợp suy giáp nguyên phát do thiếu i-ốt, như bướu cổ (bướu cổ do thiếu i-ốt), cần phải tăng cường lượng i-ốt tiêu thụ, có thể chọn muối có i-ốt, tảo, rong biển và hải sản.
Tuy nhiên, có một số trường hợp có thể liên quan đến việc thừa i-ốt, trong trường hợp đó nên hạn chế việc tiêu thụ i-ốt. Do đó, cần phải xem xét cụ thể nguyên nhân bệnh lý gây suy giáp để quyết định có nên bổ sung i-ốt hay không.
3. Viêm tuyến giáp tự miễn
Viêm tuyến giáp Hashimoto là dạng chính của viêm tuyến giáp tự miễn, do việc tiêu thụ i-ốt tăng có thể gây ra sự bất thường trong chức năng tuyến giáp. Vì vậy, bệnh nhân viêm tuyến giáp tự miễn có chức năng tuyến giáp bình thường có thể sử dụng muối có i-ốt, nhưng cần hạn chế hợp lý thực phẩm giàu i-ốt như rong biển, tảo. Nếu đã xuất hiện tình trạng suy giáp, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ về việc nên ăn ít hoặc không ăn muối có i-ốt.
Chế độ ăn uống chứa nhiều i-ốt có thể làm trầm trọng thêm tình hình. Muối i-ốt có thể tiêu thụ nhưng không quá 1 thìa cà phê mỗi ngày (khoảng 5 gram). Hạn chế ăn rong biển, tảo, các loại hải sản khác nên ăn vừa phải (ví dụ: ăn cá 1 lần trong một tuần). Nếu bị suy giáp, cần uống thuốc đúng giờ (như levothyroxine) và tái kiểm tra định kỳ.
4. Nốt tuyến giáp
Nốt tuyến giáp là tình trạng một hoặc nhiều cấu trúc bất thường do sự phát triển không bình thường của các tế bào tuyến giáp. Nếu đi kèm với cường giáp, cần phải tránh i-ốt, không dùng muối i-ốt, rong biển, tảo và hải sản; nếu đi kèm với viêm tuyến giáp Hashimoto, cần hạn chế i-ốt, có thể dùng muối i-ốt nhưng nên ít ăn rong biển, tảo và hải sản; nếu chỉ là nốt tuyến giáp thông thường, có thể ăn uống bình thường nhưng cần chú ý không ăn quá nhiều rong biển và tảo trong thời gian dài.
5. Bệnh tuyến giáp trong thời kỳ mang thai
Trong thời kỳ mang thai, tổng hợp hormone tuyến giáp tăng, thận cũng tăng bài tiết i-ốt, bên cạnh đó nhu cầu i-ốt của thai nhi cũng tăng. Vậy nên, nhu cầu i-ốt của phụ nữ mang thai cao hơn rõ rệt so với phụ nữ không mang thai. Chúng ta cần lưu ý rằng bất kể là bệnh lý tuyến giáp nào, cho dù cường giáp hay suy giáp, trong thời gian mang thai và sau sinh đều cần bổ sung i-ốt hợp lý.
Bởi vì i-ốt cho sự phát triển của trẻ nhỏ chỉ có thể được cung cấp từ mẹ. Nếu bà mẹ nghiêm ngặt kiêng i-ốt, nguồn cung cấp i-ốt cho trẻ sẽ bị thiếu hụt, sẽ dẫn đến trẻ thiếu i-ốt, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Do đó, việc kiêng i-ốt đối với những bà mẹ mắc bệnh tuyến giáp là không hợp lý.
Tiến sĩ Lý Nghĩa Phương nhấn mạnh rằng mối quan hệ giữa i-ốt và tuyến giáp rất phức tạp và tinh tế, cần hiểu đúng vai trò của i-ốt; việc tiêu thụ hợp lý là rất quan trọng. Mọi người cần tuân theo hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh lượng i-ốt. Bổ sung i-ốt một cách khoa học, tránh thiếu hụt hoặc thừa, cân bằng chế độ ăn uống, duy trì thói quen sinh hoạt tốt, thực hiện chính sách chính xác sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.
Tác giả: Bệnh viện Nhân dân tỉnh Hunan (Bệnh viện Thần kinh tỉnh) Khoa Y học gia đình Trương Chi
Theo dõi @Hunan Health Talk để nhận thêm thông tin sức khỏe hữu ích!
(Biên tập by YT)