Đây là bài viết thứ
4364 của Đạt Y Tiểu Hộ.
Năm 2015, ca sĩ trẻ Yao Bei Na đã ra đi mãi mãi do tái phát ung thư vú và di căn đa tạng. Ung thư vú là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ. Những năm gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của kỹ thuật chẩn đoán và điều trị, thời gian sống của bệnh nhân ung thư vú ngày càng kéo dài, nhưng tái phát và di căn vẫn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiên lượng của bệnh nhân. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về di căn ung thư vú qua ba khía cạnh: đường di căn, biểu hiện lâm sàng và điều trị sau di căn.
Đường di căn
① Sự khuếch tán tại chỗ
Tế bào ung thư có thể lan tỏa theo ống dẫn hoặc khe mô, sau đó xâm lấn vào dây chằng Cooper và da.
② Di căn qua bạch huyết
Chủ yếu có hai con đường, một là tế bào ung thư xâm nhập vào hạch bạch huyết ở nách bên cùng, rồi vào hạch dưới đòn, cuối cùng đến hạch phía trên đòn, cũng có thể qua ống ngực hoặc ống bạch huyết phải xâm nhập vào dòng máu tĩnh mạch và di căn xa; con đường thứ hai là tế bào ung thư vào các ống bạch huyết bên trong, dọc theo các nhánh bên của mạch máu trong vú dẫn đến hạch bạch huyết bên sườn, rồi đến hạch phía trên đòn, và có thể xâm nhập vào dòng máu theo cùng một con đường.
③ Di căn qua đường máu
Ung thư vú là một bệnh lý toàn thân, nhiều nghiên cứu phát hiện rằng ung thư vú giai đoạn đầu cũng có thể xảy ra di căn qua máu. Tế bào ung thư có thể vào dòng tĩnh mạch qua đường bạch huyết hoặc xâm nhập trực tiếp vào tuần hoàn máu dẫn đến di căn xa. Các vị trí di căn xa thường gặp bao gồm xương, phổi, gan.
Biểu hiện lâm sàng
① Dây chằng Cooper và da
Sự xâm lấn vào dây chằng Cooper có thể khiến nó bị ngắn lại, làm cho bề mặt da của khối u bị lõm, gọi là “dấu hiệu rượu”; khi xâm lấn vào da có thể xuất hiện phù nề, với những thay đổi giống như da cam hoặc loét.
② Hạch bạch huyết
Khi ung thư vú bắt đầu xảy ra di căn bạch huyết, thường thấy ở hạch bạch huyết nách, hạch bạch huyết sưng lớn, cứng, không đau, có thể đẩy được, sau đó số lượng tăng lên và dính lại với nhau, thậm chí dính vào da hoặc mô sâu, khó di chuyển.
③ Di căn xa
Khi ung thư vú xảy ra di căn phổi, có thể xuất hiện đau ngực, khó thở; khi xảy ra di căn gan, có thể thấy gan to, vàng da, đau liên tục vùng gan, một số bệnh nhân có thể kèm theo rối loạn chức năng tiêu hóa; khi xảy ra di căn xương, có thể thấy đau liên tục ở xương và khớp, gãy xương patolog; khi xảy ra di căn não, có thể xuất hiện đau đầu kéo dài, mờ mắt, buồn nôn và nôn.
Điều trị sau di căn
Điều trị hormone, hóa trị và điều trị thuốc chống Her-2 là phương pháp điều trị cơ bản cho ung thư vú tái phát di căn. Kết hợp với điều trị tại chỗ hợp lý có thể kiểm soát tốt các triệu chứng liên quan khi ung thư vú xảy ra di căn xa, cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Đối với bệnh nhân dương tính với thụ thể hormone, bệnh tiến triển chậm, không có di căn nội tạng kèm theo, cần ưu tiên điều trị hormone;
Đối với bệnh nhân âm tính với thụ thể hormone, thời gian không có bệnh sau phẫu thuật ngắn, có di căn nội tạng, không có phản ứng với điều trị hormone, cần ưu tiên hóa trị;
Đối với bệnh nhân ung thư vú dương tính với Her-2, cần kết hợp điều trị chống Her-2;
Phương pháp điều trị tại chỗ thường gặp bao gồm phẫu thuật cắt bỏ ổ bệnh, xạ trị định vị ba chiều, điều trị can thiệp động mạch cho bệnh nhân di căn gan.
Tóm lại, tế bào ung thư vú chủ yếu di căn qua ba con đường, có thể ảnh hưởng đến các cơ quan xa như xương, phổi, gan, nhưng nghiên cứu về các phương án điều trị cho ung thư vú di căn vẫn đang diễn ra. Di căn ung thư vú không phải là điều đáng sợ, việc nhận thức đúng đắn và phòng ngừa tích cực là điều quan trọng hơn. Để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực do di căn ung thư vú, nên kiểm tra sức khỏe định kỳ trước phẫu thuật, thực hiện phát hiện sớm, chẩn đoán và điều trị sớm ung thư vú, đây là nguyên nhân cơ bản của hiệu quả tiên lượng. Điều trị ung thư phải được tiến hành theo quy chuẩn, kịp thời, theo dõi định kỳ để có thể phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư vú, giúp can thiệp kịp thời, mang lại hiệu quả tương tự như việc chẩn đoán sớm.
Tác giả: Wang Ya Ru
Biên tập: Qian Ming Ping