Trong đời sống hàng ngày, chúng ta ít nhiều cũng đã nghe đến vấn đề gây mê, bất kể là bản thân phải phẫu thuật hay người thân phải phẫu thuật, điều này đều liên quan đến gây mê. Khi nghe đến gây mê trong phẫu thuật, phản ứng đầu tiên của nhiều người là liệu gây mê có ảnh hưởng đến trí nhớ hay không? Một số người kiên quyết cho rằng thuốc gây mê làm tổn hại trí nhớ, trong khi một số người khác lại cho rằng ảnh hưởng rất nhỏ. Vậy, gây mê thực sự có ảnh hưởng đến trí nhớ không? Vai trò của bác sĩ gây mê trong phẫu thuật là gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan đơn giản về vấn đề này.
1.
Định nghĩa về gây mê
Gây mê là việc sử dụng thuốc hoặc các phương pháp khác để khiến bệnh nhân tạm thời mất ý thức, nhằm đạt được trạng thái không đau, tạo điều kiện cần thiết cho phẫu thuật hoặc kiểm tra y tế khác. Kỹ thuật gây mê được chia thành hai loại chính: gây mê tại chỗ và gây mê toàn thân. Gây mê tại chỗ là việc sử dụng thuốc để ngăn chặn quá trình dẫn truyền thần kinh, làm cho khu vực cần phẫu thuật mất cảm giác, trong khi bệnh nhân vẫn tỉnh táo. Gây mê toàn thân tức là tiêm tĩnh mạch hoặc hít thuốc gây mê, làm cho bệnh nhân rơi vào trạng thái vô thức, từ đó loại bỏ hoàn toàn nỗi đau và khó chịu. Trong kỹ thuật gây mê hiện đại, mục tiêu không chỉ là làm giảm cơn đau, mà còn quan trọng hơn là đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho bệnh nhân. Trước khi phẫu thuật, bác sĩ gây mê phải đánh giá đầy đủ tình trạng bệnh nhân, chọn phương pháp và liều thuốc gây mê phù hợp, nhằm đảm bảo dấu hiệu sinh học của bệnh nhân ổn định trong suốt quá trình phẫu thuật, giảm thiểu rủi ro phẫu thuật.
2.
Gây mê có ảnh hưởng đến trí nhớ không?
① Nghiên cứu về gây mê tại chỗ và trí nhớ
Thuốc gây mê tại chỗ thường chỉ tác động lên các dây thần kinh trong khu vực phẫu thuật, ngăn chặn các đường dẫn truyền thần kinh và làm cho bệnh nhân không cảm thấy gì ở khu vực cần phẫu thuật. Tuy nhiên, thuốc gây mê tại chỗ sẽ không vào đến não, nên ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương có thể được coi là không đáng kể, và cũng không gây ảnh hưởng rõ rệt đến trí nhớ. Khi bệnh nhân được gây mê tại chỗ, họ thường vẫn tỉnh táo và có khả năng hồi tưởng lại toàn bộ quá trình phẫu thuật cũng như tất cả các chi tiết trước và sau phẫu thuật.
② Nghiên cứu về gây mê toàn thân và trí nhớ
Gây mê toàn thân là một phương pháp liên quan đến việc ức chế nhiều hệ thống thần kinh hơn, kết hợp hiệu quả của nhiều loại thuốc như thuốc an thần, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ và thuốc gây mê dạng hít. Những loại thuốc này bắt đầu phát huy tác dụng và chuyển hóa trong thời gian rất ngắn, thường được bài tiết ra ngoài cơ thể trong vài giờ sau khi phẫu thuật hoàn tất. Khi tiến hành gây mê toàn thân, thuốc gây mê có thể ức chế hệ thần kinh trung ương, khiến bệnh nhân tạm thời mất ý thức và không có trí nhớ về quá trình phẫu thuật. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng này là rất ngắn ngủi và có thể phục hồi. Khi thuốc gây mê dần được chuyển hóa và bài tiết ra ngoài, ý thức và khả năng ghi nhớ của bệnh nhân cũng sẽ dần phục hồi.
3.
Vai trò của bác sĩ gây mê trong phẫu thuật
① Đánh giá và trao đổi trước phẫu thuật
Bác sĩ gây mê đóng vai trò rất quan trọng trước phẫu thuật. Họ cần thực hiện một cuộc kiểm tra toàn diện đối với bệnh nhân, hiểu rõ về tiền sử bệnh, tình trạng sử dụng thuốc hiện tại và các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn để giúp bác sĩ dự đoán và tránh các biến chứng có thể xảy ra. Đồng thời, bác sĩ gây mê thông qua việc trao đổi chi tiết với bệnh nhân không chỉ hiểu rõ tình trạng bệnh mà còn nắm được tình trạng tâm lý của bệnh nhân, từ đó lựa chọn phương pháp gây mê và liều thuốc tốt nhất cho bệnh nhân. Kế hoạch điều trị cá nhân hóa này nhằm giảm thiểu rủi ro phẫu thuật, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho bệnh nhân.
② Bảo vệ bệnh nhân trong suốt quá trình
Do có nhiều loại hình gây mê, phương pháp gây mê tối ưu nên dựa vào tình trạng sức khỏe, tình trạng bệnh và cách thực hiện phẫu thuật của bệnh nhân. Gây mê toàn thân được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn khởi gây, giai đoạn duy trì và giai đoạn hồi tỉnh. Trong giai đoạn khởi gây toàn thân, bác sĩ gây mê sẽ mở tĩnh mạch ngoại biên của bệnh nhân để thực hiện việc theo dõi cơ bản. Khi thuốc gây mê toàn thân được đưa vào tĩnh mạch mới mở và bệnh nhân được dùng mặt nạ oxy để hít 100% oxy tinh khiết, bệnh nhân sẽ nhanh chóng đi vào giấc ngủ, toàn bộ cơ bắp đều hoàn toàn giãn ra và không thể tự thở. Bác sĩ gây mê sẽ thực hiện nội khí quản cho bệnh nhân bằng cách đưa ống thông vào khí quản của bệnh nhân. Ống nội khí quản này sẽ kết nối đường thở của bệnh nhân với máy thở bên ngoài, đảm bảo bệnh nhân có thể thông khí thông qua máy thở, cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Hơn nữa, bác sĩ gây mê cũng cần linh hoạt điều chỉnh liều thuốc gây mê tùy theo tiến trình phẫu thuật và phản ứng tức thời của bệnh nhân để đạt được hiệu quả gây mê an toàn và hiệu quả. Sự phán đoán chuyên nghiệp và phản ứng nhanh chóng đều là những yếu tố quan trọng bảo đảm thành công của cuộc phẫu thuật.
③ Giám sát toàn diện dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân
Sau giai đoạn khởi gây gây mê, bệnh nhân sẽ được phẫu thuật. Bác sĩ gây mê trong giai đoạn này không thể hoàn toàn thư giãn mà phải đồng hành và theo dõi liên tục, giai đoạn này còn được gọi là giai đoạn duy trì gây mê. Trong thời gian này, bác sĩ gây mê cần theo dõi toàn diện các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, như huyết áp, độ bão hòa oxy, nhiệt độ; ngoài ra, còn cần theo dõi hàng loạt các chỉ số khác như huyết áp động mạch, nhịp tim, khí máu động mạch, siêu âm thực quản. Đồng thời, cần bổ sung kịp thời các loại thuốc an thần, giảm đau, giãn cơ để đảm bảo bệnh nhân có thể duy trì trạng thái ổn định trong suốt quá trình phẫu thuật, không gặp phải tổn thương do bất kỳ kích thích nào.
④ Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật
Khi phẫu thuật của bệnh nhân đã hoàn tất, nhưng việc gây mê chưa kết thúc, lúc này bước vào giai đoạn hồi tỉnh. Trong giai đoạn này, bác sĩ gây mê sẽ giúp bệnh nhân từ trạng thái gây mê hồi phục dần, toàn bộ các cơ bắp cũng sẽ từ trạng thái giãn ra trở lại trạng thái chức năng bình thường, đảm bảo bệnh nhân có thể tự thở và duy trì cung cấp oxy cho cơ thể. Thời gian ngừng thuốc từ nửa tiếng đến một tiếng, từ thời điểm ngừng thuốc đến khi hoàn toàn tỉnh lại, bệnh nhân sẽ hồi phục ý thức, có thể trả lời đúng các câu hỏi đơn giản, đường thở thông suốt, phản xạ họng phục hồi, sức mạnh cơ bắp cũng trở lại bình thường, thường mất từ nửa tiếng đến một tiếng. Nếu quá thời gian này xuất hiện chậm hồi tỉnh, bác sĩ gây mê sẽ điều tra nguyên nhân và thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời. Hơn nữa, bác sĩ gây mê cũng cần theo dõi chặt chẽ quá trình hồi phục sau phẫu thuật, đặc biệt là phục hồi chức năng nhận thức. Một số bệnh nhân, đặc biệt là những người cao tuổi hoặc có suy giảm chức năng nhận thức trước phẫu thuật, có thể gặp tạm thời suy giảm chức năng nhận thức sau phẫu thuật. Đối với tình huống này, bác sĩ gây mê nên can thiệp kịp thời và cung cấp hướng dẫn phục hồi hướng tới.
Kết luận
Tóm lại, mối liên hệ giữa gây mê và khả năng ghi nhớ là một vấn đề phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kết hợp. Mặc dù gây mê có thể tạm thời ảnh hưởng đến trí nhớ ngắn hạn, nhưng hiệu quả này là ngắn ngủi và có thể phục hồi. Đối với đại đa số bệnh nhân, chức năng ghi nhớ của họ có thể phục hồi nhanh chóng về trạng thái bình thường và sẽ không gây ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống hàng ngày của họ. Do đó, đừng quá lo lắng về ảnh hưởng tiêu cực mà gây mê có thể có đối với khả năng ghi nhớ.
Tác giả: Tôn Hỉ Bệnh viện Chu Châu thuộc Trường Đại học Tôn Trung Sơn