Cảnh giác! Cổ, nách bị xỉn màu không sạch được? Cẩn thận với khả năng kháng insulin đang đến gần bạn.

Mặc dù mỗi ngày đều chăm sóc bản thân, nhưng vùng cổ lại thường xuyên có vẻ bẩn, không thể làm sạch dù đã tắm rửa. Vấn đề vệ sinh này, nhìn có vẻ bình thường, thực tế có thể là cảnh báo sức khỏe từ cơ thể. Trong y học, triệu chứng này được gọi là “bệnh nấm da đen”, đặc trưng bởi việc da xuất hiện sắc tố tối màu, dày lên và thay đổi giống như nhung, thường thấy ở các nếp gấp da như vùng cổ, nách và bẹn. Những thay đổi này không đơn thuần chỉ là vấn đề về da, mà là biểu hiện bên ngoài của rối loạn trao đổi chất trong cơ thể, đặc biệt là có mối liên hệ mật thiết với

kháng insulin

.

Bệnh nấm da đen lần đầu tiên được hai bác sĩ người Đức mô tả và đặt tên vào cuối thế kỷ 19, nhưng đến cuối thế kỷ 20, giới y khoa mới dần nhận thức được mối liên hệ chặt chẽ giữa nó và kháng insulin. Thông thường, các tế bào da của chúng ta sẽ liên tục đổi mới và duy trì bề mặt mịn màng. Tuy nhiên, khi mức insulin trong cơ thể dài hạn ở mức cao, nó sẽ kích thích sự tăng sinh quá mức của các tế bào keratin và fibroblast, dẫn đến sự dày lên của da và sản sinh sắc tố. Đồng thời, mức insulin cao cũng thúc đẩy hoạt động của tế bào melanocyte, làm tăng độ tối của da. Sự thay đổi này thường bắt đầu từ các nếp gấp da, bởi vì những vùng này thường xuyên cọ xát và thông gió kém, do đó dễ xảy ra các thay đổi bệnh lý.

Cần lưu ý rằng bệnh nấm da đen không phải là một bệnh đơn lẻ, mà là một mô hình phản ứng của da đối với các bệnh lý hệ thống. Sự xuất hiện của nó thường xảy ra sớm hơn những triệu chứng bất thường về chuyển hóa rõ rệt, có thể nói đây là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm mà cơ thể phát ra. Nhiều bệnh nhân chỉ được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường hoặc các bệnh lý chuyển hóa khác sau nhiều năm có biểu hiện bệnh nấm da đen. Do đó, việc nhận thức đúng đắn và kịp thời đối phó với hiện tượng da cổ tự nhiên tối màu có ý nghĩa lâm sàng quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh lý chuyển hóa nghiêm trọng.


Mối quan hệ giữa bệnh nấm da đen và rối loạn chuyển hóa

Xét về cơ chế phân tử, mức insulin cao và yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 sẽ gắn kết với các thụ thể tương ứng trên bề mặt của tế bào keratin và fibroblast, kích hoạt một loạt các tín hiệu nội bào. Sự tăng cường của các con đường này dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của tế bào keratin và sự phân hóa bất thường, từ đó tạo ra các mảng giống như nhung mà chúng ta thấy lâm sàng. Đồng thời, insulin và yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 cũng có thể kích thích hoạt động của tế bào melanocyte và việc tổng hợp sắc tố, dẫn đến sự tối màu rõ rệt tại các vùng bị tổn thương. Quá trình này thể hiện trên mô học là sự dày lên của biểu bì, quá sản hóa và tăng sinh giống nhú, các nhú ở da nâng cao, dẫn đến những thay đổi giống như “nấm da” có thể thấy dưới kính hiển vi.

Đồng thời, mức độ nghiêm trọng của bệnh nấm da đen thường phản ánh thời gian và mức độ kháng insulin. Các trường hợp nhẹ có thể chỉ thể hiện bằng sự tối màu và dày lên nhẹ của da, trong khi các trường hợp nghiêm trọng có thể xuất hiện các khối u da rõ ràng và sự tối màu nghiêm trọng. Phân bố của tổn thương cũng có ý nghĩa quan trọng: tổn thương ở vùng cổ, nách thường liên quan đến kháng insulin do béo phì; trong khi nếu xuất hiện ở mặt lưng bàn tay, khuỷu tay, gối… có thể cảnh báo kháng insulin nghiêm trọng hơn hoặc khối u nội tiết hiếm gặp. Cần lưu ý rằng, một số loại thuốc như niacin, glucocorticoids, hoặc thuốc tránh thai đường uống cũng có thể gây ra những thay đổi giống như bệnh nấm da đen, do đó khi đi khám bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dùng thuốc.

Ngoài các yếu tố chuyển hóa, bối cảnh di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh nấm da đen. Một số biến thể gen có thể dẫn đến sự bất thường chức năng của thụ thể insulin hoặc rối loạn dẫn truyền tín hiệu, thậm chí ngay cả khi không có biểu hiện béo phì rõ rệt, vẫn có thể xảy ra kháng insulin nghiêm trọng và bệnh nấm da đen. Tình huống này thường khởi phát sớm, biểu hiện trên da rộng rãi và nghiêm trọng hơn, thường đi kèm với các đặc điểm khác như hội chứng buồng trứng đa nang, tăng hormone nam. Do đó, đối với bệnh nấm da đen xuất hiện ở những bệnh nhân không béo phì, đặc biệt cần cảnh giác với những nguyên nhân di truyền hoặc thứ phát tiềm ẩn.


Chiến lược can thiệp sức khỏe toàn thân

1.

Đi khám và kiểm tra kịp thời

Chẩn đoán bệnh nấm da đen không khó, bác sĩ có kinh nghiệm có thể đưa ra phán đoán qua biểu hiện lâm sàng đặc trưng, nhưng quan trọng là tìm ra nguyên nhân bệnh lý. Đối với hầu hết bệnh nhân, việc đánh giá toàn diện về chuyển hóa là điều cần thiết, bao gồm đường huyết lúc đói, hemoglobin glycosylated, thử nghiệm dung nạp glucose đường uống, mức insulin lúc đói và bảng lipid. Các xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ kháng insulin và tình trạng bất thường của chuyển hóa glucose, từ đó cung cấp cơ sở cho việc điều trị tiếp theo.

2.

Can thiệp lối sống

Rất nhiều bằng chứng lâm sàng cho thấy rằng giảm cân vừa phải (như 5% -10% trọng lượng cơ thể ban đầu) cũng có thể cải thiện đáng kể độ nhạy insulin, từ đó làm giảm rõ rệt hoặc thậm chí hoàn toàn xóa bỏ các tổn thương trên da. Việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên chú trọng đến việc giảm lượng carbohydrate tinh chế và chất béo bão hòa, đồng thời tăng cường chất xơ và protein chất lượng cao. Ngoài ra, tập thể dục aerobic định kỳ và tập luyện kháng lực có thể tăng cường khả năng hấp thụ glucose của cơ bắp, cải thiện trực tiếp độ nhạy insulin. Cần nhấn mạnh rằng, việc thay đổi lối sống cần kiên trì lâu dài, phương pháp ăn kiêng hay tập thể dục cấp tập trong thời gian ngắn thường khó mang lại cải thiện chuyển hóa bền vững.

3.

Điều trị tại chỗ

Đối với các tổn thương trên da, một số phương pháp điều trị tại chỗ có thể cải thiện ngoại hình và triệu chứng khó chịu. Các chế phẩm bôi ngoài chứa urê, axit salicylic hoặc axit lactic có thể giúp làm mềm da và giảm dày da; trong khi các loại thuốc mỡ chứa retinoid có thể điều chỉnh sự phân hóa của tế bào keratin để cải thiện tổn thương. Đối với sự tối màu nghiêm trọng, các sản phẩm trắng da chứa hydroquinone hoặc vitamin C có thể có hiệu quả nhất định, nhưng cần sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu tác dụng phụ. Cần nhận thức rằng, các điều trị tại chỗ này chỉ nhằm giảm triệu chứng; nếu không giải quyết vấn đề rối loạn chuyển hóa, tổn thương da có thể sẽ tiếp tục tồn tại hoặc tái phát.

4.

Điều trị bằng thuốc

Đối với những bệnh nhân có rối loạn dung nạp glucose hoặc đã được chẩn đoán tiểu đường, các tác nhân tăng cường độ nhạy insulin như metformin có thể cải thiện đáng kể kháng insulin, từ đó giảm bớt các biểu hiện trên da. Trong những năm gần đây, một số loại thuốc điều trị tiểu đường mới như chất chủ vận thụ thể GLP-1 cũng đã được chứng minh có tác dụng cải thiện bệnh nấm da đen, điều này liên quan đến hiệu quả giảm cân rõ rệt và cải thiện chuyển hóa của chúng. Đối với những bệnh nhân nữ mắc phải tăng hormone nam, điều trị kháng androgen hoặc thuốc tránh thai đường uống có thể hỗ trợ cải thiện tổn thương trên da. Trong một số ít trường hợp, khi bệnh nấm da đen do khối u ác tính (như ung thư dạ dày, lymphoma) gây ra, điều trị nhằm vào khối u nguyên phát là chìa khóa để giải quyết vấn đề.

Bệnh nấm da đen, như một dấu hiệu của rối loạn chuyển hóa, mang lại cho chúng ta cơ hội quý giá để phát hiện và can thiệp các rối loạn này từ sớm. Qua tình trạng da, chúng ta có thể nhận thức rõ ràng hơn sự tồn tại bất thường của chuyển hóa trong cơ thể, từ đó kích thích động lực thay đổi lối sống. Trong đời sống hàng ngày, nếu nhận thấy vùng cổ hay các vùng khác xuất hiện thay đổi về màu sắc hay độ thô ráp không rõ nguyên nhân, cần phải đi khám bác sĩ kịp thời, đây là bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân.


Giới thiệu chuyên gia

Điền Yến, Trưởng khoa Da liễu tại Bệnh viện Kanghui Thiên Tân, Phó Giám đốc Bác sĩ, Thạc sĩ Y khoa, Người kế thừa kinh nghiệm học thuật của chuyên gia y học cổ truyền. Đã tham gia hoặc chủ trì nhiều nghiên cứu của Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia, nhiều dự án nghiên cứu tại tỉnh và thành phố, và đã công bố nhiều bài báo. Chuyên về điều trị bệnh da bằng phương pháp kết hợp y học cổ truyền và hiện đại, có kinh nghiệm phong phú trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh vẩy nến, bạch biến, eczema, các loại viêm da dị ứng, mụn trứng cá, viêm nang lông, xuất huyết dị ứng, nám da, rụng tóc, mày đay, zona, viêm da tiết bã, và nhiều loại bệnh da khác.