Các chỉ số này trong kiểm tra sức khỏe thực sự rất quan trọng, hãy nắm rõ tất cả một lần!

Lại một năm mùa kiểm tra sức khỏe. Đối mặt với báo cáo kiểm tra sức khỏe, ai cũng mong muốn mình có thể “bình tĩnh trước những thăng trầm, thản nhiên ngắm hoa nở hoa tàn; sự tồn tại hay ra đi đều vô tâm, tự do theo mây trời cuộn cuộn”, nhưng cũng không tránh khỏi cảm giác lo lắng như “mười lăm cái gầu – bảy lên tám xuống”.

Bài viết này sẽ giải thích các kết quả kiểm tra liên quan đến bệnh tim mạch trong báo cáo kiểm tra sức khỏe, nhằm giảm bớt sự lo lắng có thể phát sinh do không hiểu rõ ý nghĩa lâm sàng của chúng. Đồng thời cũng cung cấp một số gợi ý cho việc kiểm tra, chẩn đoán và điều trị tiếp theo nếu cần.

Chỉ số liên quan 1: Cân nặng và chỉ số khối cơ thể

Giá trị tham khảo cụ thể sẽ được liệt kê trong báo cáo kiểm tra sức khỏe. Đối với những người có cân nặng vượt quá mức rõ rệt, nếu đồng thời có huyết áp cao và huyết áp tăng khó kiểm soát, cần cảnh giác với khả năng có hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Có thể thực hiện theo dõi giấc ngủ để kiểm tra các vấn đề liên quan.

Chỉ số liên quan 2: Huyết áp

Khi huyết áp tâm thu lớn hơn hoặc bằng 140mmHg, và/hoặc huyết áp tâm trương lớn hơn hoặc bằng 90mmHg, điều này cho thấy huyết áp đo được đã cao.

Về việc chẩn đoán tăng huyết áp, khi nào bắt đầu điều trị thuốc hạ huyết áp, và các giá trị mục tiêu cần đạt được, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tim mạch, đặc biệt là ở các phòng khám chuyên về tăng huyết áp.

Chỉ số liên quan 3: Chất béo trong máu

Cần chú ý đến hai chỉ số chính, đó là triglyceride (TG) và cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) (như trong khung đỏ ở hình dưới đây). Các chỉ số khác sẽ được phân tích bởi các chuyên gia.

Kết quả kiểm tra triglyceride (TG) bị ảnh hưởng nhiều bởi thực phẩm. Khuyến nghị chế độ ăn nhẹ 3 ngày trước khi kiểm tra, cố gắng tránh các thực phẩm chứa nhiều chất béo. Nếu kết quả vượt quá 1.7, sẽ được coi là đã tăng. Nếu vượt quá 3.0-3.5, cần xem xét điều trị bằng thuốc. Nếu trong khoảng 2.3-3.0, có thể điều chỉnh chế độ ăn trong 1 tháng rồi kiểm tra lại; nếu kiểm tra lại vẫn trên 2.3, cũng cần điều trị bằng thuốc.

Sự gia tăng cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) là yếu tố chính gây xơ vữa động mạch. Giá trị “tham chiếu” đơn lẻ theo truyền thống đã không còn giá trị hướng dẫn lớn cho lâm sàng, có nghĩa là không thể lơ là chỉ vì LDL-C “trong phạm vi bình thường”. Gần đây, nhiều báo cáo kiểm tra sức khỏe đã chỉ ra giá trị mục tiêu cần kiểm soát LDL-C trong các tình huống sức khỏe khác nhau (xem khung đỏ trong hình dưới đây). Ví dụ, đối với nhóm người khỏe mạnh, LDL-C dưới 3.4 là đủ; đối với những người đã xác định mắc bệnh động mạch vành, đặc biệt là những người đã đặt stent, nên kiểm soát LDL-C dưới 1.6; trong khi những người đã từng bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, cần kiểm soát LDL-C thấp hơn 1.4.

Nhiều người cũng quan tâm đến chỉ số lipoprotein (a) 【viết tắt tiếng Anh là Lp(a)】. Bởi vì nó cũng có thể liên quan đến xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, hiện tại còn thiếu thuốc nào đặc hiệu để giảm chỉ số này. Gần đây, một số tài liệu hạn chế cho thấy các thuốc hạ lipid phân tử nhỏ có thể có tác dụng giảm Lp(a), nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để xác minh điều này.

Chỉ số liên quan 4: Điện tâm đồ

(1) Nhịp tim chậm do xoang

Trước tiên, “xoang” đề cập đến hoạt động điện của tim bắt nguồn từ nút xoang, tức là “bộ chỉ huy” của mạch điện tim, đây là điều bình thường. Nếu nhịp tim của chúng ta dưới 60 lần/phút, báo cáo kiểm tra sức khỏe sẽ chẩn đoán là “nhịp tim chậm”. Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng của nhịp tim chậm cần được phân tích cụ thể.

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều học giả cho rằng nhịp tim lý tưởng cho người lớn tỉnh táo, trong điều kiện nghỉ ngơi, là từ 55 đến 70 lần/phút; nếu trong khoảng 50-80 lần/phút cũng là khá phù hợp. Vì vậy, nếu vào ban ngày trong trạng thái tỉnh táo, nhịp tim từ 50-59 lần/phút, mặc dù bị chẩn đoán là “nhịp tim chậm”, nhưng nếu không có triệu chứng như chóng mặt, tức ngực, hồi hộp, mệt mỏi, thì không cần xử lý đặc biệt.

Nếu điện tâm đồ động cho thấy nhịp tim trung bình dưới 50 lần/phút và có triệu chứng liên quan đến nhịp tim chậm; hoặc vào ban ngày trong trạng thái tỉnh táo xuất hiện khoảng ngừng trên 2 giây, thì đó là tình trạng bệnh lý, cần chẩn đoán rõ ràng hơn, có thể cần thông qua cấy máy tạo nhịp để giải quyết vấn đề nhịp tim chậm.

(2) Rối loạn nhịp do xoang

Thường gặp ở người trẻ. Thường không cần xử lý đặc biệt.

(3) Trục điện lệch trái

Nếu siêu âm tim không có chỉ dẫn đặc biệt, không cần xử lý đặc biệt.

(4) Block nhĩ thất cấp 1

Nếu không có triệu chứng, thường không cần xử lý đặc biệt.

(5) Block nhánh phải hoàn toàn / Block nhánh trái hoàn toàn

Nếu đã được chẩn đoán trước, thông thường không cần xử lý đặc biệt; nếu là tình trạng mới xuất hiện, cần thực hiện kiểm tra điện giải và enzym cơ tim sớm để loại trừ thiếu máu cơ tim cấp tính.

(6) “Thay đổi ST-T”

Nếu có triệu chứng tức ngực, cần thực hiện sớm siêu âm mạch vành; nếu không có triệu chứng, nên kiểm tra siêu âm tim và điện tâm đồ gắng sức để loại trừ thiếu máu cơ tim và bệnh cơ tim.

Chỉ số liên quan 5: CT ngực

(1) Canxi động mạch chủ / động mạch vành

Nếu phim X-quang ngực hoặc CT ngực cho thấy có canxi động mạch chủ / động mạch vành, nghĩa là có sự cứng hóa mạch máu, đồng thời có sự lắng đọng canxi vào thành mạch. Kết quả này không đại diện cho mức độ nặng nề của bệnh lý động mạch chủ / động mạch vành.

Tuy nhiên, nếu có triệu chứng rõ rệt như tức ngực, đau ngực, cần thực hiện CTA động mạch chủ, CTA động mạch vành / chụp mạch vành để làm rõ hơn mức độ nghiêm trọng của bệnh lý động mạch chủ / động mạch vành.

(2) Dịch trong màng ngoài tim

CT ngực dễ dàng chẩn đoán “dịch trong màng ngoài tim”. Lúc này cần thực hiện siêu âm tim để xác nhận thêm, vì siêu âm tim mới là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán dịch trong màng ngoài tim. Nếu siêu âm tim không có lưu ý, thì không cần xử lý đặc biệt.

Chỉ số liên quan 6: Siêu âm tim

(1) Dịch ngoài màng tim vi lượng

Trong điều kiện bình thường, bên trong màng ngoài tim cũng có một lượng nhỏ dịch, có tác dụng bôi trơn. Vì vậy, nếu lượng dịch trong màng ngoài tim nhỏ hơn 4mm, không cần xử lý đặc biệt. Có thể theo dõi. Sau 3 tháng kiểm tra lại, nếu không có tăng rõ rệt lượng dịch thì có thể bỏ qua.

(2) Suy chức năng tâm trương thất trái

Hiện nay, tỷ lệ phát hiện suy chức năng tâm trương thất trái khá cao. Nếu thực sự có triệu chứng rõ ràng như tức ngực, khó thở, cần kiểm tra thêm để làm rõ nguyên nhân. Nếu không có tiền sử huyết áp cao, tiểu đường, bệnh van tim, siêu âm tim cũng không cho thấy có phì đại cơ tim, bệnh cơ tim, hay bệnh lý amyloid cơ tim, mà chỉ đơn thuần nhấn mạnh suy chức năng tâm trương thất trái, có thể theo dõi, kiểm tra lại sau 3 tháng.

(3) Thoát vị van mức độ nhẹ / trung bình / nặng

Mỗi trái tim đều có 4 van: van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ, van động mạch phổi. Mọi thoát vị nhẹ / trung bình của bất kỳ một van nào cũng không cần xử lý đặc biệt. Nếu đã là thoát vị trung bình, cần kiểm tra siêu âm tim lại sau 3-6 tháng để xem mức độ thoát vị có tăng lên không.

(4) Hẹp van mức độ nhẹ / trung bình

Mọi mức độ hẹp nhẹ của bất kỳ một van nào cũng không cần xử lý đặc biệt. Nếu đã là hẹp trung bình, cần kiểm tra siêu âm tim lại sau 3-6 tháng để xem mức độ hẹp có gia tăng không.

Chỉ số liên quan 7: Bột cổ động mạch

Động mạch cổ bị xơ cứng / có bột cổ động mạch là kết quả dương tính thường gặp trong kiểm tra sức khỏe người lớn. Mọi người rất lo ngại rằng khi bột cổ động mạch tróc ra, nếu theo dòng máu làm tắc nghẽn động mạch não, có thể dẫn đến đột quỵ.

Mức độ nguy hiểm của bột cổ động mạch phụ thuộc vào hai yếu tố: một là tỷ lệ diện tích bột chiếm chỗ trong lòng mạch (mức độ hẹp), hai là tính chất của bột.

Nếu mức độ hẹp thấp hơn 50%, là hẹp nhẹ; 50%-69%, là hẹp trung bình; 70%-99%, là hẹp nặng. Nặng thì có thể hoàn toàn tắc nghẽn. Hẹp nhẹ thường không gây ra triệu chứng chóng mặt rõ rệt. Trong khi hẹp nặng, có thể xem xét can thiệp điều trị.

Về việc có cần điều trị bằng thuốc hay không, tập trung nhìn vào tính chất của bột. Khi siêu âm, tính chất của bột sẽ được miêu tả như: hồi âm mạnh, hồi âm đồng, hồi âm thấp và hồi âm hỗn hợp. Bột hồi âm mạnh do chứa nhiều canxi và tương đối ổn định, tương ứng với “bột cứng”; bột hồi âm đồng chủ yếu là bột xơ đơn giản; trong khi bột hồi âm thấp và hồi âm hỗn hợp thường là bột không ổn định.

Thường thì khuyến nghị, nếu mức độ hẹp động mạch cổ trên 50%, và/hoặc có bột không ổn định, cần dùng thuốc kháng tiểu cầu lâu dài (Aspirin hoặc Clopidogrel) và thuốc statin điều trị.