Nhiều bệnh nhân mắc bệnh thận khi được chẩn đoán thường rơi vào trạng thái hoảng loạn và tuyệt vọng, cho rằng cuối cùng họ sẽ phải trải qua liệu pháp lọc máu. Tuy nhiên, thực tế không phải như vậy. Theo các nghiên cứu liên quan, 90% bệnh thận có thể được kiểm soát ở giai đoạn đầu thông qua điều trị theo quy định. Khi bệnh nhân có những dấu hiệu sau đây, điều này cho thấy thận của họ đang tiến triển theo hướng tích cực và bệnh tình đang cải thiện.
Protein niệu “ít và nhạt màu”
Thay đổi bọt trong nước tiểu: Khi bọt nước tiểu của bệnh nhân bệnh thận dần giảm và có thể biến mất trong vòng 10 phút, đây là tín hiệu tích cực. Đồng thời, số lượng dấu “+” trong kiểm tra nước tiểu cũng giảm, ví dụ từ 3+ giảm dần xuống 1+. Điều này cho thấy tổn thương màng lọc cầu thận đang được phục hồi và tình trạng protein thoát ra khỏi nước tiểu đã cải thiện.
Giảm lượng protein niệu 24 giờ: Lượng protein niệu 24 giờ là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ protein niệu. Nếu chỉ số này giảm xuống dưới 1g (giá trị bình thường <0.15g), điều này có nghĩa là bệnh thận đã được kiểm soát hiệu quả, và chức năng lọc của thận đang phục hồi. Giảm protein niệu đồng nghĩa với việc thận có thể giữ lại protein trong cơ thể tốt hơn, duy trì chuyển hóa bình thường và chức năng sinh lý của cơ thể.
Phù nề rõ rệt giảm
Thay đổi vào buổi sáng và ở mắt cá chân: Vào buổi sáng, nếu không còn phù nề ở mí mắt hoặc mức độ phù nề giảm rõ rệt, những dấu hiệu này cho thấy sự giảm bớt của phù nề. Phù nề là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh thận, chủ yếu do giảm tỉ lệ lọc cầu thận gây ra sự giữ nước và natri, cũng như lượng protein niệu lớn gây giảm áp suất thẩm thấu huyết tương. Khi phù nề dần giảm, điều này cho thấy chức năng đào thải của thận đã được cải thiện.
Thay đổi trọng lượng: Bệnh nhân sẽ nhận thấy trọng lượng của mình giảm từ 3 – 5kg so với giai đoạn phù nề (không phải do chế độ ăn kiêng). Điều này xảy ra do lượng nước thừa trong cơ thể được đào thải ra ngoài, giúp cân bằng quá trình chuyển hóa nước trong cơ thể. Sự giảm trọng lượng phản ánh sự phục hồi chức năng thận, môi trường bên trong cơ thể đang chuyển biến theo hướng bình thường.
Huyết áp “ổn định như đồng hồ”
Tính ổn định của huyết áp: Khi huyết áp của bệnh nhân bệnh thận không cần phải điều chỉnh liên tục thuốc hạ huyết áp mà vẫn giữ ổn định dưới 130/80mmHg (giá trị lý tưởng cho bệnh nhân bệnh thận), đồng thời không xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt hay mệt mỏi thì điều này cho thấy huyết áp do bệnh thận đã được kiểm soát hiệu quả. Việc duy trì huyết áp ổn định rất quan trọng để bảo vệ thận, vì huyết áp cao sẽ đẩy nhanh quá trình xơ hóa cầu thận và làm suy giảm chức năng thận, trong khi việc kiểm soát huyết áp tốt có thể làm chậm tiến triển của bệnh.
Ảnh hưởng của huyết áp đối với bệnh thận: Việc huyết áp ổn định còn có nghĩa là trạng thái quá mức lưu lượng và áp lực trong cầu thận đã được cải thiện. Trạng thái quá mức này là một trong những yếu tố chính gây tổn thương cầu thận. Khi huyết áp được duy trì trong giới hạn bình thường, áp lực trong cầu thận sẽ giảm, giúp giảm tải cho thận và thúc đẩy sự phục hồi chức năng thận.
Lượng nước tiểu trở về bình thường
Tăng lượng nước tiểu: Đối với những bệnh nhân trước đây có tình trạng không có nước tiểu hoặc ít nước tiểu, nếu lượng nước tiểu dần tăng lên từ 1000 – 2000ml/ngày (phạm vi bình thường của người bình thường), đây là một tín hiệu tích cực. Sự gia tăng này cho thấy chức năng lọc và tái hấp thu của ống thận đang phục hồi, thận có thể thải ra tốt hơn các chất thải chuyển hóa và nước thừa trong cơ thể.
Giảm số lần tiểu đêm: Số lần tiểu đêm giảm xuống ≤1 lần/đêm cho thấy chức năng cô đặc của ống thận đã được cải thiện. Tiểu đêm nhiều thường là dấu hiệu của sự tổn thương chức năng ống thận; khi số lần tiểu đêm giảm, điều này cho thấy chức năng cô đặc và pha loãng nước tiểu của ống thận đang được phục hồi, chức năng sinh lý của thận đang dần cải thiện.
Creatinin máu “không tăng”
Sự ổn định của creatinin máu: Bệnh nhân suy thận mạn tính nếu creatinin máu (Scr) giữ ổn định liên tục trong 3 tháng ở mức hiện tại mà không tăng đáng kể do tình trạng căng thẳng như cảm cúm hay tiêu chảy (ví dụ 400μmol/L duy trì nửa năm không vượt qua 500), điều này cho thấy xu hướng suy giảm chức năng thận đã được kìm hãm. Creatinin máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận, phản ánh khả năng lọc của thận. Khi creatinin máu giữ ở mức ổn định, điều này cho thấy tổn thương thận không gia tăng và chức năng thận đang ở trạng thái tương đối ổn định.
Tính ổn định của chức năng thận dưới tình trạng căng thẳng: Trong một số tình huống căng thẳng như cảm cúm hay tiêu chảy, chức năng thận tương đối ổn định, và creatinin không xuất hiện dao động rõ rệt. Điều này cho thấy thận của bệnh nhân đã có khả năng bù đắp nhất định, có thể ứng phó với sự thay đổi trong môi trường nội bộ của cơ thể và duy trì chức năng sinh lý tương đối bình thường. Điều này cũng phản ánh gián tiếp sự cải thiện tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Triệu chứng thiếu máu giảm
Sự gia tăng mức hemoglobin: Không còn thường xuyên gặp các triệu chứng chóng mặt, hồi hộp, móng tay và môi trở nên hồng hào hơn. Qua kiểm tra huyết học, mức hemoglobin (Hb) tăng lên trên 110g/L (phụ nữ trưởng thành), 120g/L (nam trưởng thành), cho thấy chức năng tiết erythropoietin của thận đã được cải thiện. Erythropoietin là một hormone quan trọng do thận sản xuất, có khả năng kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Khi chức năng thận cải thiện, sự tiết erythropoietin tăng lên, từ đó cải thiện triệu chứng thiếu máu.
Ảnh hưởng của thiếu máu đối với bệnh thận: Thiếu máu có thể làm tăng tình trạng thiếu oxy của thận, gây tổn thương thêm chức năng thận. Khi triệu chứng thiếu máu được cải thiện, nguồn cung oxy cho thận tăng lên, hỗ trợ sửa chữa và tái tạo tế bào ống thận và tế bào mô liên kết thận, thúc đẩy phục hồi chức năng thận. Do đó, sự giảm triệu chứng thiếu máu là một dấu hiệu quan trọng cho sự cải thiện của bệnh thận.
Cảm giác thèm ăn và sức lực hồi phục
Sự phục hồi cảm giác thèm ăn: Bệnh nhân không còn cảm thấy buồn nôn hoặc ói mửa, có thể ăn uống bình thường ba bữa. Sự phục hồi cảm giác thèm ăn đồng nghĩa với việc mức độ độc tố trong cơ thể đã giảm, chức năng tiêu hóa đã được cải thiện. Bởi vì các độc tố tích tụ trong cơ thể bệnh nhân vì bệnh thận, như urê, creatinin, có thể kích thích niêm mạc dạ dày và ruột, dẫn đến các triệu chứng buồn nôn và ói mửa. Khi mức độ độc tố giảm, triệu chứng khó chịu đường tiêu hóa giảm, cảm giác thèm ăn sẽ dần phục hồi.
Sự gia tăng sức lực: Bệnh nhân trong quá trình hoạt động hàng ngày như leo 3 tầng không còn cảm thấy hụt hơi mà có thể dễ dàng hoàn thành công việc mà không cần sự hỗ trợ từ người thân. Điều này cho thấy quá trình chuyển hóa và cung cấp năng lượng trong cơ thể đã trở về trạng thái bình thường, sức mạnh và sức bền của cơ bắp đã được tăng cường. Sự phục hồi sức lực phản ánh chức năng thải độc và chức năng nội tiết của thận đã cải thiện, tình trạng tổng thể của cơ thể đang chuyển biến tích cực.
Bệnh nhân mắc bệnh thận trong quá trình điều trị cần chú ý gần gũi đến những dấu hiệu tích cực này. Chúng là tín hiệu quan trọng cho thấy bệnh tình đang cải thiện, đồng thời cũng mang lại cho bệnh nhân sự tự tin và hy vọng trong việc vượt qua bệnh tật. Bên cạnh đó, bệnh nhân cần tiếp tục tuân thủ điều trị theo quy định, kiểm tra định kỳ và giữ liên lạc chặt chẽ với bác sĩ để cùng nhau điều chỉnh kế hoạch điều trị, củng cố kết quả điều trị, kéo dài thời gian tiến triển của bệnh, tránh phải chịu số phận lọc máu.