Hải sản, với hương vị tươi ngon và giá trị dinh dưỡng phong phú, trở thành món ăn được yêu thích trên bàn tiệc. Dù là tôm cua tươi ngon hay các loại sò ốc béo ngậy, đều được mọi người yêu thích. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thông tin “ăn nhiều hải sản sẽ hại thận” đã lan truyền, khiến nhiều người yêu thích hải sản băn khoăn. Liệu ăn nhiều hải sản có thật sự hại thận không? Chúng ta nên ăn hải sản như thế nào một cách khoa học để vừa thưởng thức hương vị ngon miệng, vừa đảm bảo sức khỏe thận?
Nguyên nhân ăn hải sản nhiều sẽ hại thận
1.
Hàm lượng purine cao
: Hải sản chủ yếu thuộc nhóm thực phẩm có hàm lượng purine cao. Purine sau khi được chuyển hóa trong cơ thể sẽ biến thành axit uric. Khi chúng ta tiêu thụ nhiều hải sản, hàm lượng purine trong cơ thể sẽ tăng lên đáng kể, dẫn đến gia tăng sản sinh axit uric. Bình thường, thận có khả năng bài tiết axit uric ra ngoài, duy trì cân bằng cho cơ thể. Nhưng nếu sản sinh axit uric quá nhiều, vượt quá khả năng bài tiết của thận, sẽ dẫn đến tăng nồng độ axit uric trong máu. Tình trạng tăng axit uric lâu dài sẽ gây lắng đọng tinh thể axit uric trong thận, dẫn đến bệnh thận gout, gây hại cho cấu trúc và chức năng bình thường của thận. Sự lắng đọng này như một “bom hẹn giờ” trong thận, dần dần phá hủy mô thận, ảnh hưởng đến chức năng lọc và bài tiết của thận, nghiêm trọng có thể dẫn đến suy thận.
2.
Tiêu thụ muối cao
: Trong quá trình chế biến và nấu nướng hải sản, thường có sự gia tăng muối. Ví dụ, cá muối, tôm muối và các loại hải sản ướp mặn khác có hàm lượng muối rất cao. Chế độ ăn nhiều muối sẽ khiến cơ thể tiếp nhận quá nhiều ion natri, dẫn đến giữ nước trong cơ thể, tăng thể tích máu, từ đó làm tăng huyết áp. Huyết áp cao là kẻ thù lớn của sức khỏe thận, huyết áp cao kéo dài sẽ làm cho các động mạch nhỏ của thận xơ cứng, làm ảnh hưởng đến lượng máu tưới cho thận, làm tăng áp lực lên cầu thận, lâu dần chức năng thận sẽ bị tổn hại. Đối với những người đã mắc bệnh huyết áp cao hoặc các bệnh thận, tác hại của hải sản nhiều muối càng trở nên nghiêm trọng hơn.
3.
Ô nhiễm kim loại nặng
: Với sự gia tăng ô nhiễm môi trường, một số loại hải sản có thể bị ô nhiễm kim loại nặng như thủy ngân, cadmium, chì. Những kim loại nặng này vào cơ thể rồi chủ yếu được thận bài tiết. Nếu lâu dài tiêu thụ hải sản ô nhiễm, kim loại nặng sẽ tích lũy trong thận, gây ra tổn thương trực tiếp cho tế bào thận, ảnh hưởng đến sự chuyển hóa và chức năng bình thường của thận. Kim loại nặng còn có thể làm rối loạn hệ thống enzyme và các con đường truyền tín hiệu tế bào trong thận, làm hỏng thêm chức năng sinh lý của thận.
Cách ăn hải sản một cách khoa học
1.
Kiểm soát lượng tiêu thụ
: Để tránh tổn hại thận do ăn nhiều hải sản, việc kiểm soát lượng tiêu thụ là rất quan trọng. Đối với người lớn khỏe mạnh, nên ăn hải sản từ 2 – 3 lần một tuần, mỗi lần khoảng 100 – 150 gram là hợp lý. Điều này vừa đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng từ protein chất lượng cao và axit béo không bão hòa trong hải sản, vừa không gây gánh nặng quá lớn cho thận. Đối với những người đã mắc bệnh thận hoặc tăng axit uric máu, càng cần phải kiểm soát lượng hải sản nghiêm ngặt, thậm chí trong trường hợp nặng cần tạm thời tránh ăn hải sản có hàm lượng purine cao.
2.
Chọn loại hải sản phù hợp
: Các loại hải sản có hàm lượng purine khác nhau. Như rong biển, sứa và một số loại khác có hàm lượng purine tương đối thấp, là lựa chọn tốt cho những người có tình trạng thận không tốt. Trong khi đó, cá sardine, cá mòi, hay các loại sò ốc khác thuộc nhóm hải sản có hàm lượng purine cao, nên hạn chế tiêu thụ. Khi chọn hải sản, có thể tham khảo bảng hàm lượng purine của thực phẩm để cân nhắc hợp lý, vừa thưởng thức được hương vị hải sản, vừa giảm thiểu tác hại đến thận.
3.
Kết hợp nguyên liệu hợp lý
: Khi ăn hải sản, kết hợp với các loại rau quả giàu vitamin C như cam, dâu tây, bông cải xanh sẽ giúp thúc đẩy việc bài tiết axit uric. Vitamin C có thể tham gia vào quá trình chống oxy hóa trong cơ thể, giảm thiểu tổn thương oxy hóa do tinh thể axit uric gây ra cho thận. Đồng thời, chất xơ trong rau củ còn thúc đẩy nhu động ruột, giảm hấp thụ chất độc hại trong ruột, từ đó giảm bớt gánh nặng cho thận. Ngoài ra, kết hợp với một số thực phẩm có tính kiềm như rong biển, tảo có thể giúp duy trì sự cân bằng axit-bazơ trong cơ thể, giảm hình thành axit uric.
4.
Sử dụng phương pháp chế biến lành mạnh
: Phương pháp chế biến có ảnh hưởng lớn đến độ lành mạnh của hải sản. Hấp là một trong những cách chế biến lành mạnh nhất, bảo tồn tối đa các chất dinh dưỡng trong hải sản, đồng thời giảm bớt muối và chất béo. Tránh các phương pháp chiên, xào nhiều dầu mỡ và muối, vì những cách này không chỉ làm tăng calo và hàm lượng chất béo trong hải sản mà còn có thể tạo ra những chất độc hại trong quá trình chế biến, làm tăng gánh nặng chuyển hóa cho thận. Khi chế biến hải sản, hãy cố gắng giảm thiểu việc sử dụng muối, nước tương và các gia vị khác, có thể thay thế bằng nước chanh hoặc giấm để tăng thêm hương vị.
Hải sản không phải là thứ không thể ăn, điều quan trọng là phải ăn một cách khoa học. Hiểu nguyên nhân tại sao ăn nhiều hải sản lại hại thận, và nắm vững các phương pháp ăn hải sản một cách khoa học, chúng ta có thể vừa thưởng thức được hương vị tuyệt vời của hải sản, vừa bảo vệ sức khỏe thận. Hãy để chúng ta thưởng thức hải sản một cách lành mạnh, để ẩm thực và sức khỏe cùng đồng hành.