Cận thị nhẹ: Chỉ một bước nữa đến cận thị, có cần đeo kính không?

Chuyên gia đánh giá: Peng Guoqiu, bác sĩ phó giám đốc Trung tâm Y tế Thứ tư của Bệnh viện Quân đội Nhân dân Trung Quốc

Khi trẻ vừa phát hiện bị cận thị 50 độ, phụ huynh rất lo lắng: liệu có nên đeo kính không? Chắc hẳn nhiều người cũng đang băn khoăn như vậy, vì cận thị nhẹ thế này không đeo kính cũng không ảnh hưởng đến việc nhìn, nhưng đeo kính lại gây nhiều bất tiện. Hiện nay, cận thị đã trở nên phổ biến, vậy cận thị thực chất là gì? Nó hình thành như thế nào? Liệu cận thị nhẹ có thể không đeo kính?


Cận thị là gì?

Cận thị là một vấn đề thị lực phổ biến, chỉ tình trạng khi mắt ở trạng thái điều tiết nghỉ ngơi, ánh sáng song song qua hệ thống khúc xạ của nhãn cầu hội tụ trước võng mạc, dẫn đến việc nhìn các vật ở xa bị mờ, trong khi các vật gần lại tương đối rõ. Cận thị nhẹ thường được hiểu là độ cận dưới 300 độ.


Cận thị giả và cận thị thật

Cận thị giả là do sử dụng mắt quá mức khiến cơ thể mi liên tục co thắt, làm tăng độ dày của thủy tinh thể, từ đó gây ra tình trạng nhìn mờ. Qua việc nghỉ ngơi hợp lý, thư giãn mắt, thị lực có thể phục hồi.

Trong khi đó, cận thị thật là do sự thay đổi hữu cơ của nhãn cầu (như trục mắt dài ra, lực khúc xạ của giác mạc và thủy tinh thể tăng) dẫn đến tình trạng nhìn mờ, sự thay đổi này thường không thể đảo ngược.


Cận thị hình thành như thế nào?

Yếu tố di truyền có phần ảnh hưởng, nếu cả cha mẹ đều có cận thị cao, khả năng trẻ mắc cận thị sẽ tăng đáng kể.

Tuy nhiên, hiện nay yếu tố môi trường đóng vai trò lớn hơn trong việc hình thành cận thị. Việc sử dụng mắt ở khoảng cách gần lâu dài, điều kiện ánh sáng kém (quá mạnh hoặc quá tối), thiếu hoạt động ngoài trời… đều có thể dẫn đến sự xuất hiện và phát triển của cận thị.


Cận thị nhẹ không đeo kính, nhiều rủi ro!

Sau khi hiểu rõ cận thị, chúng ta quay lại câu hỏi quan trọng – liệu cận thị nhẹ có thể không đeo kính? Câu trả lời không thể áp dụng cho tất cả trường hợp, nhưng nếu không đeo kính, có thể gây ra hàng loạt rắc rối.


01


Độ cận sẽ tăng nhanh hơn

Khi người cận thị nhẹ không đeo kính để nhìn, mắt sẽ tự động vào chế độ “cố gắng nhìn rõ”. Mỗi lần sử dụng mắt, cơ thể mi cần liên tục co để điều chỉnh khoảng cách, nhằm giúp hình ảnh rơi đúng vào võng mạc, đảm bảo chúng ta có thể nhìn rõ. Tuy nhiên, việc cơ thể mi liên tục làm việc căng thẳng sẽ dần kéo dài trục mắt, và mỗi khi trục mắt dài ra 1mm, độ cận thường sẽ tăng thêm từ 250 đến 300 độ, do đó độ cận tăng nhanh hơn.


02


Có thể gây ra vấn đề về lệch mắt

Trong điều kiện bình thường, khi mắt nhìn vật gần, hai mắt sẽ tự động điều chỉnh khoảng cách, làm cho hai mắt co lại.

Tuy nhiên, người bị cận thị có chức năng điều tiết bị suy giảm, khả năng hội tụ cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến việc hai mắt khó có thể hội tụ lại, do đó có thể gây ra tình trạng lé ngoài hoặc lé trong. Nếu độ cận của hai mắt vượt quá 100 độ, não cũng sẽ càng có xu hướng sử dụng mắt có thị lực tốt hơn, để “bỏ rơi” mắt còn lại. Theo thời gian, mắt này có thể sẽ bị lạc ra ngoài.


03


Ảnh hưởng đến cảm nhận về thế giới xung quanh

Những người đeo kính có từng trải qua việc không đeo kính mà không nghe rõ người khác nói? Điều này là do trong giao tiếp hàng ngày, ánh nhìn sẽ theo dõi chuyển động của môi để “giải mã” ngôn ngữ phản chiếu.

Nếu không đeo kính, mắt không nhìn rõ, não sẽ cần phân bổ nhiều chú ý hơn để xử lý vấn đề thị giác, làm giảm khả năng xử lý cảm nhận khác. Dần dần, không chỉ nhìn mờ mà còn ảnh hưởng đến việc đánh giá khoảng cách và kích thước của vật thể, thậm chí gặp phải tình huống nguy hiểm như va phải cột điện khi đi bộ hoặc sai lệch khoảng cách khi lái xe. Hơn nữa, việc nhìn không rõ cũng làm cho não tiếp nhận thông tin chậm hơn, và phản ứng trở nên chậm chạp.


Cận thị nhẹ, đeo hay không đeo kính, làm thế nào lựa chọn?

Tất nhiên, không có nghĩa rằng cận thị nhẹ thì phải ngay lập tức đeo kính, cần phải phân tích dựa trên tình hình cụ thể.


01


Đánh giá dựa trên tình trạng mắt

Nếu độ khúc xạ của mắt nằm trong khoảng “bệnh viễn thị 50 độ” đến “cận thị 50 độ”, thuộc phạm vi bình thường, không cần đeo kính. Nếu độ cận dưới 200 độ và không có loạn thị, có thể không đeo kính khi nhìn vật gần 3-5 mét, nhưng khi cần nhìn lâu xa (như bảng đen, màn hình…) thì nên đeo kính để tránh mỏi mắt. Nếu độ cận vượt quá 200 độ, hoặc có loạn thị, dù thị lực bình thường thì cũng cần đeo kính. Trong trường hợp đặc biệt, như bệnh nhân bị nhược thị hoặc lệch mắt, ngay cả khi độ cận thấp cũng phải đeo kính.


02


Đánh giá dựa trên độ tuổi

Độ cận của người lớn thường tương đối ổn định. Nếu cận thị nhẹ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và công việc hàng ngày, có thể không cần đeo kính, nhưng cần lưu ý thói quen sử dụng mắt để tránh mỏi mắt. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, mắt còn đang trong giai đoạn phát triển, cận thị dễ dàng tăng theo độ tuổi, ngay cả khi độ cận thấp, nếu đã ảnh hưởng đến việc học, cũng phải nhanh chóng đeo kính để ngăn ngừa cận thị tiếp tục gia tăng hoặc phát sinh các vấn đề nghiêm trọng như nhược thị.


03


Đánh giá dựa trên nhu cầu sử dụng mắt

Nếu nhu cầu sử dụng mắt cao (như thường xuyên sử dụng máy tính, điện thoại hoặc đọc sách), ngay cả khi cận thị nhẹ cũng có thể gây ra mỏi mắt hoặc giảm thị lực, nên đeo kính. Nếu nhu cầu sử dụng mắt thấp (như chủ yếu hoạt động ở khoảng cách gần), có thể tạm thời không đeo kính, nhưng cần hình thành thói quen sử dụng mắt tốt và kiểm tra tình trạng thị lực định kỳ.