Trung tâm Quản lý sức khỏe Bệnh viện Nhân dân Thứ hai, Đại học Y học Trung Quốc Phúc Kiến (Điều trị bệnh chưa phát) đã thực hiện phân tích toàn diện dữ liệu kiểm tra sức khỏe của gần 170.000 lượt người trong năm 2024. Đáng chú ý, trong kết quả sàng lọc dị nguyên, các dị nguyên phổ biến bao gồm sữa, mạt bụi nhà, lòng trắng trứng, thịt bò/thịt cừu, và lông mèo/chó, trong đó sữa dị ứng (49.42%), mạt bụi nhà (28.90%) và dị ứng lòng trắng trứng (27.75%) là ba dị nguyên được phát hiện với tỷ lệ cao nhất. Kết quả này cũng nhắc nhở chúng ta cần chú ý đến những dị nguyên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với những người có cơ địa dị ứng, cần phải tăng cường phòng ngừa để giảm thiểu phản ứng dị ứng và bảo vệ sức khỏe cơ thể.
01 Nguyên nhân của triệu chứng dị ứng
Các bệnh dị ứng đã trở thành một trong những bệnh mãn tính phổ biến nhất thế kỷ 21, khoảng 40% dân số toàn cầu đang phải đối mặt với vấn đề này. Các triệu chứng của bệnh dị ứng rất đa dạng, từ ngứa da nhẹ đến sốc dị ứng đe dọa đến tính mạng, thường gặp bao gồm viêm mũi dị ứng, hen suyễn, eczema, viêm da dị ứng và dị ứng thực phẩm. Vậy, nguyên nhân của những triệu chứng này là gì?
Trong hệ thống phòng vệ phức tạp của cơ thể, hệ miễn dịch đóng vai trò rất quan trọng. Nó giống như một “đội ngũ phòng vệ” tinh vi, thường có thể nhận diện và tấn công chính xác các vi khuẩn và virus có hại, trong khi giữ thái độ “thân thiện” với các chất vô hại. Tuy nhiên, đối với những người có cơ địa dị ứng, hệ miễn dịch quá “nhiệt tình”, sẽ nhầm lẫn phấn hoa, mạt bụi hoặc một số thực phẩm vô hại thành “kẻ thù”. Khi các dị nguyên này xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ kích hoạt cơ chế phòng vệ, giải phóng histamine và các chất trung gian viêm khác nhằm đẩy lùi những “kẻ thù” này, gây ra một loạt các triệu chứng dị ứng,
bao gồm:
Triệu chứng hô hấp: hắt hơi, chảy mũi, tắc mũi, ho, khó thở;
Triệu chứng da liễu: ngứa da, đỏ, mày đay;
Triệu chứng tiêu hóa: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy;
Triệu chứng toàn thân: sốc dị ứng (nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng).
02 Làm thế nào để chẩn đoán bệnh dị ứng
Vậy, làm thế nào để chẩn đoán bệnh dị ứng? Điều này cần xem xét tổng hợp lịch sử bệnh, khám lâm sàng và kiểm tra dị nguyên. Các phương pháp kiểm tra thường dùng là:
Thử nghiệm châm da (SPT)
Đây là phương pháp kiểm tra dị nguyên phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ nhỏ một lượng nhỏ dung dịch dị nguyên lên da bệnh nhân, sau đó dùng kim châm nhẹ vào lớp bề mặt da. Sau 15-20 phút, bác sĩ sẽ quan sát phản ứng của da. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng, là biện pháp thường được sử dụng để sàng lọc dị nguyên.
Thử nghiệm nội bì
Tiêm dung dịch dị nguyên vào trong da và quan sát phản ứng. Phương pháp này nhạy cảm hơn so với SPT, nhưng rủi ro cũng cao hơn.
Thử nghiệm dán
Dán dị nguyên nghi ngờ lên da, quan sát sau 48 giờ xem có xuất hiện phản ứng hay không. Phương pháp này chủ yếu dùng để chẩn đoán viêm da tiếp xúc.
Thử nghiệm kích thích dị nguyên
Đây là một trong những phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán dị nguyên. Bác sĩ sẽ phơi bày dị nguyên nghi ngờ trực tiếp vào niêm mạc mũi, phế quản hoặc kết mạc của bệnh nhân và quan sát xem có gây ra triệu chứng dị ứng hay không. Do có nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, phương pháp này thường được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên nghiệp.
Xét nghiệm IgE đặc hiệu trong huyết thanh
Bằng cách kiểm tra kháng thể IgE đặc hiệu trong máu, có thể xác định bệnh nhân nhạy cảm với dị nguyên nào. Phương pháp này không bị ảnh hưởng bởi thuốc và áp dụng cho bệnh nhân không thể thực hiện thử nghiệm trên da.
Thử nghiệm hoạt hóa bạch cầu ái kiềm (BAT)
Kiểm tra mức độ hoạt hóa của bạch cầu ái kiềm khi tiếp xúc với dị nguyên có thể phản ánh chính xác hơn mức độ nhạy cảm của bệnh nhân với dị nguyên.
Các kiểm tra hỗ trợ khác
Như đếm bạch cầu ái toan, kiểm tra chức năng phổi và đo hàm lượng nitroxide (FeNO) trong hơi thở, có thể giúp đánh giá mức độ của bệnh dị ứng và hiệu quả điều trị.
03 Làm thế nào để ứng phó hiệu quả với bệnh dị ứng
Làm thế nào để ứng phó hiệu quả với bệnh dị ứng? Điều trị bệnh dị ứng tuân theo nguyên tắc “kết hợp phòng ngừa và điều trị, bốn phương diện hòa hợp”, tức kiểm soát môi trường, liệu pháp miễn dịch dị nguyên, điều trị bằng thuốc và giáo dục sức khỏe.
Kiểm soát môi trường
Tránh tiếp xúc với dị nguyên là phương pháp phòng ngừa dị ứng hiệu quả nhất. Ví dụ, những người dị ứng với phấn hoa có thể hạn chế ra ngoài trong mùa phấn hoa hoặc đeo khẩu trang và các thiết bị bảo hộ khác.
Điều trị miễn dịch dị nguyên (AIT)
Đây là phương pháp duy nhất hiện nay có thể thay đổi tiến triển của bệnh dị ứng, được chia thành liệu pháp miễn dịch dưới da (SCIT) và liệu pháp miễn dịch dưới lưỡi (SLIT). Ban đầu, liều lượng rất nhỏ, rồi tăng dần liều lượng dị nguyên, giúp bệnh nhân phát triển khả năng miễn dịch với dị nguyên, không còn coi dị nguyên là “kẻ thù”, từ đó làm giảm sự xuất hiện của phản ứng dị ứng.
Điều trị bằng thuốc
Các thuốc thường dùng bao gồm thuốc kháng histamin, glucocorticoid, và thuốc đối kháng thụ thể leukotriene. Những thuốc này có thể giảm triệu chứng dị ứng hiệu quả, nhưng cần phải sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh phụ thuộc lâu dài.
Giáo dục sức khỏe
Tăng cường nhận thức về bệnh dị ứng, nắm vững kỹ năng tự quản lý. Khi bạn đã biết về các loại dị nguyên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tránh xa chúng; nếu bạn biết cách sử dụng thuốc đúng, bạn sẽ tránh được các tác dụng phụ không cần thiết; và nếu bạn nắm vững cách ứng phó với các phản ứng dị ứng đột ngột, bạn sẽ có thể bảo vệ mình trong những thời điểm quan trọng. Chuyển từ điều trị thụ động sang phòng ngừa chủ động, tránh hoặc giảm yếu tố gây bệnh, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Mặc dù bệnh dị ứng rất phổ biến, việc đối phó với bệnh dị ứng giống như một cuộc “chiến tranh lâu dài”, cần phải bắt đầu từ nhiều khía cạnh khác nhau. Kiểm soát môi trường giúp chúng ta tránh xa dị nguyên, điều trị miễn dịch giúp cơ thể thích nghi với dị nguyên, điều trị bằng thuốc giúp giảm triệu chứng, và giáo dục sức khỏe giúp chúng ta tự tin hơn. Chỉ cần掌握 được “bốn chiêu” này, chúng ta sẽ không còn sợ “kẻ thù vô hình” là dị ứng nữa!