Tác giả: Hà Thanh Đình
Biên tập: Triệu Ngân Long
I. Các loại ung thư ác tính của hệ tiết niệu và dịch tễ học
Ung thư ác tính của hệ tiết niệu chủ yếu bao gồm các khối u ở thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo, trong đó hai loại phổ biến nhất là ung thư tế bào thận và ung thư biểu mô đường tiết niệu.
Ung thư tế bào sáng của thận: Đây là loại ung thư thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 70%~80% tổng số ung thư thận. Nhóm có nguy cơ cao: người trung niên và người cao tuổi từ 50~70 tuổi, nam giới có tỷ lệ bị bệnh cao hơn nữ giới (tỷ lệ nam:nữ khoảng 2:1).
Dịch tễ học: Tỷ lệ mắc toàn cầu khoảng 4,4/100.000, có liên quan chặt chẽ đến việc hút thuốc, béo phì và huyết áp cao.
Ung thư biểu mô đường tiết niệu: Ung thư bàng quang chiếm tới 90% các khối u của hệ tiết niệu, tỷ lệ mắc ở nam giới gấp 3 lần nữ giới, những người hút thuốc có nguy cơ cao hơn từ 2~6 lần. Ung thư bể thận/niệu quản: ít phổ biến hơn (chiếm khoảng 5%~10%), liên quan đến việc tiếp xúc lâu dài với hóa chất nhuộm (như amin thơm) hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính.
II. Các yếu tố nguy cơ của ung thư ác tính hệ tiết niệu, đối tượng sàng lọc và phương pháp kiểm tra
Các yếu tố nguy cơ chung: hút thuốc, tuổi cao, nam giới, có tiền sử gia đình.
Ung thư tế bào sáng của thận: béo phì, huyết áp cao, u thận do lọc máu lâu dài, đột biến gen di truyền (như gen VHL).
Ung thư biểu mô đường tiết niệu: tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất độc hại (như nhuộm, cao su), sử dụng lâu dài thuốc đông y có axit aristolochic, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi tái phát.
Sàng lọc ung thư ác tính hệ tiết niệu chủ yếu nhằm vào những nhóm có nguy cơ cao, với mục tiêu phát hiện bệnh lý không triệu chứng ở giai đoạn sớm nhằm cải thiện tiên lượng, và đối tượng sàng lọc có sự khác nhau giữa các loại khối u.
Đối tượng sàng lọc ung thư thận (chủ yếu là ung thư tế bào sáng) bao gồm:
1. Nhóm người trung niên: trên 50 tuổi và có một trong các yếu tố nguy cơ sau: hút thuốc lâu dài, béo phì, huyết áp cao, bệnh thận mạn tính (đặc biệt là bệnh nhân lọc máu). 2. Người có bệnh di truyền trong gia đình: bệnh nhân hội chứng VHL (Von Hippel-Lindau) bắt đầu siêu âm bụng hoặc chụp MRI hàng năm từ 25 tuổi. Ung thư thận có hình thái di truyền, hội chứng Birt-Hogg-Dubé, v.v. 3. Bệnh nhân lọc máu lâu dài: những người đã lọc máu trên 3 năm và mắc bệnh thận kén có được yêu cầu kiểm tra hình ảnh học hàng năm (siêu âm hoặc CT).
Đối tượng sàng lọc ung thư bàng quang và ung thư biểu mô đường niệu trên (bể thận/niệu quản):
1. Những người hút thuốc: có lịch sử hút thuốc trên 10 năm hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá. 2. Nhóm tiếp xúc nghề nghiệp: những người tiếp xúc lâu dài với hóa chất nhuộm (như amin thơm), cao su, da, và các chất gây ung thư khác. 3. Bệnh nhân có kích ứng hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính: có sỏi bàng quang tái phát, ống dẫn tiểu lâu dài, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát; những người đã được điều trị bằng tia xạ vùng chậu. 4. Tiểu sử dùng thuốc đặc biệt: sử dụng lâu dài cyclophosphamide hoặc thuốc đông y có axit aristolochic (như Guanyin Tong). 5. Những người dễ bị di truyền: bệnh nhân hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng di truyền không có polyp) cần thường xuyên kiểm tra nước tiểu và nội soi bàng quang.
Các phương pháp sàng lọc:
Siêu âm: dùng để sàng lọc ban đầu ung thư thận và bàng quang, có thể phát hiện khối u trong thận hoặc dày đặc thành bàng quang.
Kiểm tra nước tiểu: tế bào học nước tiểu (phương pháp sàng lọc ung thư ban đầu, mặc dù độ nhạy thấp nhưng không xâm lấn); lai ghép trong môi trường huỳnh quang (FISH) hoặc các dấu ấn khối u trong nước tiểu (như NMP22).
Chụp CT đường tiết niệu (CTU): nhắm vào nhóm có nguy cơ cao về ung thư đường niệu trên.
Nội soi bàng quang: quan sát trực tiếp niêm mạc bàng quang ở những người có tiểu máu, tiếp xúc nghề nghiệp hoặc viêm mãn tính.
Xét nghiệm gen: các thành viên trong gia đình có hội chứng ung thư di truyền cần làm sàng lọc gen (như gen VHL, FH).
Chu kỳ sàng lọc:
Nhóm có nguy cơ cao thông thường: kiểm tra siêu âm và nước tiểu mỗi năm một lần.
Bệnh nhân có hội chứng di truyền: làm kiểm tra hình ảnh học theo hướng dẫn mỗi 6~12 tháng.
Bệnh nhân lọc máu: kiểm tra siêu âm thận mỗi 6~12 tháng.
Chiến lược theo dõi: trong 2 năm sau phẫu thuật, thực hiện CT ngực và bụng mỗi 3~6 tháng để theo dõi các vị trí di căn phổ biến như phổi và gan. Sau phẫu thuật khối u thận, theo dõi lâu dài cần chú ý đến chức năng thận đối diện và khối u mới phát sinh.
III. Các phương pháp kiểm tra y học hạt nhân liên quan đến ung thư hệ tiết niệu
Các phương pháp kiểm tra y học hạt nhân liên quan đến ung thư ác tính hệ tiết niệu bao gồm hình ảnh PET/CT, hình ảnh xương toàn thân và hình ảnh động của thận. Hình ảnh PET/CT bao gồm hình ảnh FDG (Fluorodeoxyglucose, một loại đường phức tạp phản ánh mức độ chuyển hóa glucose trong cơ thể) và hình ảnh FAPI, hình ảnh FDG thường cho thấy sự hấp thụ nhẹ ở ung thư tế bào sáng của thận phân hoá tốt, nhưng hiển thị khối u phụ thuộc vào hậu cảnh của thận có thể không rõ ràng. Hình ảnh PET-FAPI là một kỹ thuật hình ảnh phân tử mới, sử dụng ức chế protein kích hoạt nguyên bào sợi (Fibroblast Activation Protein Inhibitor, FAPI) làm chất đánh dấu, phát hiện các ổ khối u trong cơ thể qua thiết bị PET/CT hoặc PET/MRI. Nguyên lý cốt lõi là: nhắm vào protein FAP có biểu hiện cao trong các nguyên bào sợi liên quan đến ung thư (CAFs) ở nhiều khối u ác tính, mà gần như không biểu hiện trong mô bình thường, phân tử FAPI liên kết đặc hiệu với protein FAP, khiến các ổ khối u hiện lên trong hình ảnh PET, qua đó định vị khối u và đánh giá hành vi sinh học của nó. Trong ung thư hệ tiết niệu, hình ảnh FAPI nổi bật với khả năng phát hiện các di căn của ung thư tế bào sáng thận mà hình ảnh truyền thống khó phát hiện (như hạch bạch huyết sau phúc mạc, di căn xương), phân biệt giữa khối u ung thư bàng quang và mô sẹo sau phẫu thuật (hình ảnh FDG-PET dễ bị nhiễm viêm làm sai lệch), hạch bạch huyết và di căn xa.
IV. Ứng dụng và lưu ý của PET/CT trong ung thư hệ tiết niệu
Giá trị ứng dụng của PET/CT trong ung thư hệ tiết niệu chủ yếu là: 1. Chuẩn đoán và phân loại: nhạy với di căn hạch bạch huyết, di căn xương và các di căn xa khác, đặc biệt phù hợp với ung thư biểu mô đường tiết niệu cao cấp; một số ung thư tế bào sáng của thận có thể do đặc điểm chuyển hóa của tế bào ung thư dẫn đến hình ảnh FDG PET/CT không cao, có thể kết hợp với các kiểm tra khác để đưa ra chuẩn đoán. 2. Đánh giá hiệu quả: giúp xác định hiệu quả của hóa trị hoặc điều trị nhắm mục tiêu. 3. Giám sát tái phát và di căn: trong bối cảnh cấu trúc tổ chức rối loạn sau phẫu thuật, dựa trên tình hình chuyển hóa phân biệt giữa ổ di căn tái phát.
Lưu ý: Trước khi kiểm tra hình ảnh FDG-PET, cần nhịn ăn trong 4~6 giờ; kiểm soát lượng đường trong máu; cần phải làm rỗng bàng quang trước khi kiểm tra; hình ảnh ung thư hệ tiết niệu chậm lại có ý nghĩa quan trọng, chụp sau 3~6 giờ tiêm chất đánh dấu gọi là hình ảnh chậm lại, chủ yếu nhằm giảm dị ảnh do nước tiểu (đặc biệt phù hợp với ung thư niệu quản và bàng quang), bệnh nhân có khối u bàng quang khi chụp chậm có thể nhịn tiểu để bàng quang căng lên đồng thời quan sát tình trạng dày thành bàng quang.
V. Ứng dụng và lưu ý của hình ảnh xương toàn thân trong ung thư hệ tiết niệu
Hình ảnh xương toàn thân thường được sử dụng cho bệnh nhân đau xương không rõ nguyên nhân, đặc biệt nghi ngờ di căn của ung thư thận. Nhiều bệnh nhân đến khám vì đau xương mà không biết mình có di căn xương và ung thư ác tính, hình ảnh xương toàn thân có thể chẩn đoán di căn xương, đồng thời phát hiện các khối u thận nghi ngờ thông qua hình ảnh cắt lớp SPECT/CT của hình ảnh xương, từ đó gợi ý vị trí của khối u nguyên phát. Di căn xương từ ung thư thận chủ yếu là “phá hủy xương”, hình ảnh xương có thể thể hiện là các ổ phát quang bất thường (khu vực “nóng”) hoặc vùng thưa (khu vực “lạnh”).
Lưu ý: Trước khi kiểm tra không cần nhịn ăn, hình ảnh được thực hiện sau 2~6 giờ tiêm chất đánh dấu, trong thời gian chờ đợi nên uống nhiều nước, tránh ô nhiễm nước tiểu lên quần áo khi đi tiểu, cần phải làm rỗng bàng quang trước khi kiểm tra, nếu cần thì đặt ống thông tiểu, để tránh nước tiểu phóng xạ che phủ các tổn thương vùng chậu.
VI. Ứng dụng và lưu ý của hình ảnh động thận trong ung thư hệ tiết niệu: “người bảo vệ” chức năng thận trước và sau phẫu thuật
Giá trị ứng dụng của hình ảnh động thận trong ung thư hệ tiết niệu: 1. Đánh giá trước phẫu thuật: hình ảnh động thận thông qua đo lường tỷ lệ lọc cầu thận (GFR), đánh giá khả năng chịu đựng cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thận của bệnh nhân. 2. Giám sát sau phẫu thuật: đánh giá khả năng bù trừ của thận còn lại (như GFR > 30 mL/phút cho thấy chức năng còn tốt), phát hiện sớm suy thận sau phẫu thuật hoặc tắc nghẽn đường tiểu.
Lưu ý: Không cần nhịn ăn trước khi kiểm tra, 30~60 phút trước khi kiểm tra uống 300~500ml nước, làm rỗng bàng quang trước khi hình ảnh.
Việc chẩn đoán và điều trị ung thư ác tính hệ tiết niệu cần kết hợp các công nghệ hình ảnh, giải phẫu bệnh và y học hạt nhân. Các kiểm tra y học hạt nhân như PET/CT, hình ảnh xương toàn thân và hình ảnh động thận đều có vai trò không thể thay thế trong việc phát hiện di căn, đánh giá hiệu quả điều trị và bảo vệ chức năng thận. Phát hiện sớm, chẩn đoán sớm, điều trị theo quy chuẩn là chìa khóa để cải thiện tiên lượng!