Chuyên gia đánh giá: Mạc Đại Bằng
Bác sĩ trưởng khoa can thiệp thần kinh, bệnh viện Thiên Đàn thuộc Đại học Y Dược Thủ đô Bắc Kinh, giáo sư, người hướng dẫn nghiên cứu sinh tiến sĩ
Gần đây, các chủ đề như “Amoxicillin, Cephalosporin không phải là thuốc chống viêm” và “Đừng xem kháng sinh như thuốc chống viêm nữa” đã thu hút sự quan tâm rộng rãi của công chúng. Nhiều người thường xem amoxicillin, cephalosporin và các loại kháng sinh khác như là “thuốc chống viêm đa năng”, tùy tiện sử dụng khi bị cảm cúm và sốt. Khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng viêm khác, nhiều người cũng sẽ sử dụng amoxicillin và cephalosporin. Tuy nhiên, những loại thuốc này không phải là thuốc chống viêm theo đúng nghĩa.
Kháng sinh ≠ thuốc chống viêm
Kháng sinh là “vũ khí” nhắm mục tiêu chính xác vào vi khuẩn. Kháng sinh, trước đây được gọi là kháng khuẩn, là thuốc chuyên biệt để ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn, với chức năng chính là điều trị nhiễm khuẩn. Các loại kháng sinh thường dùng bao gồm nhóm β-lactam, aminoglycosides, macrolides, lincosamides, peptide, thuốc kháng lao, thuốc kháng nấm và các loại kháng sinh khác.
Amoxicillin và cephalosporin đều thuộc nhóm kháng sinh β-lactam, hoạt động bằng cách phá hủy sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn. Cần làm rõ rằng, kháng sinh chỉ có hiệu quả đối với các nhiễm viêm do vi khuẩn và một số vi sinh vật khác (như mycoplasma, chlamydia, v.v.), không có hiệu quả đối với những viêm do virus, nấm hay viêm không nhiễm trùng gây ra. Thông thường, viêm họng cấp và nhiễm trùng đường hô hấp trên chủ yếu do virus gây ra. Ngoài ra, kháng sinh cũng không có tác dụng phòng ngừa cảm cúm.
Thuốc chống viêm là “chảo dập lửa” cho viêm nhiễm. Thuốc chống viêm, còn gọi là thuốc kháng viêm, được chia thành thuốc kháng viêm không steroid và thuốc kháng viêm steroid (glucocorticoid). Chức năng của chúng là làm giảm các triệu chứng viêm như đỏ, sưng, nóng, đau.
Thuốc kháng viêm không steroid làm giảm cơn đau bằng cách ức chế các yếu tố viêm, có nhiều tác dụng như chống viêm, giảm đau, hạ sốt. Các thuốc kháng viêm không steroid phổ biến bao gồm aspirin, ibuprofen, celecoxib, v.v. Do một số thuốc kháng viêm không steroid là thuốc không cần kê đơn, cần chú ý đến liều lượng. Khi liều dùng đạt đến một mức nhất định, việc tăng liều không gia tăng hiệu quả mà có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
Thuốc kháng viêm steroid (glucocorticoid) thường được sử dụng cho các tình trạng viêm nghiêm trọng hoặc bệnh tự miễn. Chúng có thể giảm viêm, chống dị ứng, chống sốc và hạ sốt, nhưng bản thân chúng không có tác dụng giảm đau. Các thuốc kháng viêm steroid phổ biến bao gồm dexamethasone, triamcinolone, v.v. Loại thuốc này thuộc nhóm thuốc hormon và không được sử dụng tuỳ tiện, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ khi sử dụng.
Tại sao lại dễ nhầm lẫn?
Khi có nhiễm khuẩn, sẽ xảy ra phản ứng viêm, và kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn. Khi vi khuẩn gây bệnh bị tiêu diệt, phản ứng viêm do chúng gây ra cũng sẽ dần dần biến mất. Điều này khiến mọi người có cảm giác nhầm rằng kháng sinh chính là thuốc chống viêm. Tuy nhiên, kháng sinh không nhắm vào chính phản ứng viêm mà nhắm vào vi khuẩn gây bệnh, và chúng chỉ đóng vai trò gián tiếp trong việc giảm viêm, không thể được coi là thuốc chống viêm.
Nguy cơ từ việc lạm dụng kháng sinh
Kháng sinh có thể gây ra phát ban, ngứa hoặc thậm chí là phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc dị ứng. Một số người có thể gặp triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy và các triệu chứng về đường tiêu hóa khác. Việc tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian điều trị có thể làm hại chức năng gan thận hoặc hệ thống tạo máu. Một số loại kháng sinh có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, dẫn đến viêm đại tràng do Clostridium difficile, gây tiêu chảy nghiêm trọng, thủng ruột và thậm chí tử vong, đặc biệt là có nguy cơ cao ở người cao tuổi. Lạm dụng kháng sinh lâu dài có thể khiến vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc thông qua đột biến gen hoặc sự chuyển giao ngang, và gene kháng thuốc có thể lây lan giữa các vi khuẩn khác nhau, khiến các nhiễm trùng thông thường dần trở nên khó điều trị. Việc sử dụng kháng sinh sai cách để điều trị cảm cúm do virus hay các nhiễm trùng không phải do vi khuẩn không chỉ không hiệu quả mà còn có thể làm chậm trễ việc chuẩn đoán và điều trị đúng. Thêm vào đó, việc tự ý rút ngắn thời gian điều trị dễ dẫn đến vi khuẩn quay trở lại, trong khi việc dùng thuốc quá mức lại làm tăng nguy cơ tác dụng độc hại, tạo thành vòng luẩn quẩn “điều trị không hiệu quả – nhiễm trùng tái phát – tăng liều lượng”.
Khi nào nên sử dụng kháng sinh và thuốc chống viêm
Kháng sinh thích hợp cho các bệnh do nhiễm khuẩn gây ra, chẳng hạn như viêm amidan do vi khuẩn, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm trùng sau phẫu thuật, cần được xác định loại nhiễm khuẩn qua xét nghiệm công thức máu hoặc nuôi cấy vi khuẩn và sử dụng theo chỉ định của bác sĩ với liều lượng đủ trong thời gian điều trị. Trong khi đó, thuốc chống viêm chủ yếu được sử dụng cho các triệu chứng viêm không do nhiễm trùng hoặc các triệu chứng như sưng hồng, đau, sốt, ví dụ như có thể sử dụng ngay sau khi bị bong gân, nhưng cần tránh sử dụng lâu dài để phòng ngừa tổn thương đường tiêu hóa hoặc thận. Khi có triệu chứng sốt hoặc đau, không nên tự ý sử dụng kháng sinh mà trước tiên nên hạ nhiệt bằng phương pháp vật lý hoặc sử dụng ngắn hạn thuốc chống viêm không cần kê đơn để giảm triệu chứng. Dù là kháng sinh hay thuốc chống viêm, đều cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, cấm tự ý ngừng thuốc hoặc kéo dài thời gian sử dụng để tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc tác dụng phụ của thuốc.