4 loại hạt ít thấy trên thị trường, có vị giác độc đáo, bạn đã thử loại nào?

Hạt dinh dưỡng là món ăn vặt thiết yếu của nhiều bạn trẻ, bất kể là để giải tỏa căng thẳng hay để thư giãn, chúng đều là lựa chọn tuyệt vời. Trong ngăn kéo của những tín đồ ẩm thực, thường thấy hạt dưa, đậu phộng, hạt điều, hạt dẻ cười, óc chó, hạt thông và hạnh nhân, những loại hạt này đã trở nên quen thuộc với mọi người.

Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ nói về 4 loại hạt không bình thường, đối với nhiều người thì chúng còn khá mới lạ. Mặc dù không thường thấy trên thị trường, nhưng hương vị của chúng rất đặc biệt và giá trị dinh dưỡng cũng không kém phần ấn tượng.

Trong thời gian gần Tết Nguyên Đán, nhiều bạn trẻ sẽ lựa chọn gửi tặng gia đình một ít hạt dinh dưỡng như món quà, do đó hoàn toàn có thể chuẩn bị những loại hạt đặc sắc để gia đình có cơ hội nếm thử, chắc chắn sẽ mang lại trải nghiệm thú vị.


1. Hạt pili

Hạt pili là hạt của cây pili, một loại cây có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, có chiều cao khoảng 20 mét và đường kính 50 cm. Nó có nguồn gốc từ vùng biển Đông Nam Á, Papua New Guinea và miền Bắc Úc, sau đó được trồng thương mại tại Philippines và rất được ưa chuộng.

Hạt pili thuộc loại hạt có hàm lượng chất béo cao và carbohydrate thấp, với năng lượng lên đến 682 kcal/100 gram, cao hơn nhiều hạt thông dụng như hạt điều, óc chó và hạt dẻ cười. Tuy nhiên, nó lại chứa một lượng lớn vitamin E, kali và magiê lần lượt gấp 40, 1.6 và 2.6 lần so với óc chó.

Vitamin E có vai trò mạnh mẽ trong việc chống oxy hóa, giúp tiêu diệt các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa, kháng viêm và phòng ngừa các bệnh mãn tính. Một lượng kali dồi dào hỗ trợ kiểm soát huyết áp, rất thích hợp cho những người có nguy cơ cao huyết áp; magiê giúp điều hòa độ bền của xương, hỗ trợ sức khoẻ xương.

Mặc dù hạt pili có hàm lượng năng lượng cao, nhưng không khiến bạn tăng cân, vì nó mang lại cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cơn thèm ăn tốt hơn. Thêm vào đó, mặc dù hàm lượng chất béo lên đến 78%, nhưng chủ yếu là axit béo không bão hòa, đặc biệt là axit béo đơn không bão hòa, có khả năng làm giảm mức cholesterol xấu trong cơ thể, đồng thời tăng mức cholesterol tốt, ngăn ngừa bệnh tim mạch và kháng viêm.

Một nghiên cứu trên tạp chí Dinh Dưỡng Lâm Sàng Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng việc bổ sung hạt vào chế độ ăn kiêng cắt giảm calo không làm tăng cân mà còn hỗ trợ giảm cân đáng kể và tăng độ nhạy insulin.

Hạt pili có thể được ăn sống hoặc nướng, với hương vị tương tự như hạt macadamia và óc chó, có chút mùi bơ, và cũng được sử dụng để làm kẹo, chocolate, bánh ngọt và các món tráng miệng khác. Cần lưu ý rằng do hàm lượng axit béo không bão hòa cao, dễ bị oxy hóa, nên sau khi mở bao bì, nên sử dụng sớm.


2. Hạt hương khô

Hạt hương khô đã có hơn 1000 năm lịch sử trồng trọt tại Trung Quốc, chủ yếu phân bố tại các vùng Zhujiaji, Dongyang, Shengzhou của tỉnh Chiết Giang, cũng được trồng ở nước ngoài như trên các đảo Honshu, Kyushu của Nhật Bản và các khu vực của Florida, California ở Mỹ.

Hạt hương khô có độ giòn cứng hơn so với các loại hạt khác, mang hương thơm của hoa hồng, nhưng một số người lại cho rằng hương khô có vị không ngon, hơi đắng. Năng lượng của nó vào khoảng 644 kcal/100 gram, tương đương với hạt óc chó khô. Hàm lượng kali phong phú, rất thân thiện với những người cần kiểm soát huyết áp.

Hạt hương khô chứa 7 axit amin thiết yếu cho cơ thể, trừ tryptophan, giá trị dinh dưỡng của các axit amin này tuy không bằng đậu nành nhưng lại cao hơn so với đậu phộng.

Có nghiên cứu cho thấy, axit béo trong hạt hương khô có thể làm giảm mức triglyceride trong máu, có tác dụng giảm lipid và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.


3. Hạt mít

Mặc dù hạt mít có kích thước lớn, nhưng thực tế một phần ba thể tích của nó là hạt, tức là phần hạt của mít. Nhiều người thường bỏ hạt mít khi ăn, thật là đáng tiếc!

Hạt mít không chỉ có thể ăn mà còn là phần quý giá của trái mít, rất bổ dưỡng! Dựa vào dữ liệu, hạt mít không chỉ giàu protein, ít chất béo mà còn chứa nhiều chất xơ, giúp tăng cảm giác no, ngăn ngừa táo bón và có lợi cho sức khỏe đường ruột.

Ngoài ra, có nghiên cứu chỉ ra rằng hạt mít cũng chứa các yếu tố chức năng γ-aminobutyric acid với hàm lượng cao tới 413.76 mg/100 g, có tác dụng cải thiện trí nhớ và giảm mệt mỏi. Trên thị trường có nhiều sản phẩm bổ sung liên quan đến γ-aminobutyric acid, chủ yếu quảng bá công dụng giúp giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.

Vì vậy, lần sau khi ăn mít đừng vứt bỏ hạt nhé, có thể nấu với nước muối và ăn trực tiếp, có vị bùi bùi, giống như hạt dẻ. Bạn cũng có thể nấu cùng cơm, hàm lượng lysine trong hạt mít rất cao, lên tới hơn 1%, trong khi ngũ cốc lại thiếu lysine, việc ăn cả hai sẽ tạo ra sự bổ sung dinh dưỡng và cải thiện khả năng hấp thụ protein.


4. Quả sồi

Quả sồi là hạt của cây sồi, thường thấy ở nhiều khu phố, nhưng rất ít người ăn, hiện nay chủ yếu sử dụng làm thuốc đông y hoặc để làm đồ trang trí đẹp mắt. Nhân vật sóc dễ thương Scrat trong bộ phim “Thời đại băng giá”, đã không ngại khó khăn để bảo vệ viên hạt chính là quả sồi.

Quả sồi và hạt phỉ có hình dạng hơi giống nhau, nhưng lại khác nhau. Quả sồi là quả của cây sồi thuộc họ sồi, trong khi hạt phỉ là quả của cây hạt phỉ thuộc họ bạch dương; quả sồi có hình dáng hơi dài và có “mũ”, trong khi hạt phỉ khá tròn, không có “mũ nhỏ”, mà trái cây bên ngoài bao bọc bởi lá xanh; quả sồi thường chín vào tháng 8 và rơi xuống từ cây, trong khi hạt phỉ chín vào tháng 9.

Quả sồi có vị bột, hơi nhạt, không ngon nên hầu hết mọi người không thích ăn. Nó thuộc loại thực phẩm hạt có hàm lượng carbohydrate cao và chất béo thấp, với hàm lượng carbohydrate lên đến 50.5 gram/100 gram, cao hơn so với hầu hết các loại hạt; nếu ăn quả sồi, bạn có thể giảm lượng cơm tiêu thụ. Hàm lượng chất béo của quả sồi tương đối thấp, chỉ 2 gram/100 gram.

Về mặt dinh dưỡng, hàm lượng canxi trong quả sồi cao hơn so với các loại hạt khác, gấp 2 lần và 5.9 lần so với hàm lượng canxi trong óc chó và hạt điều.

Tóm lại:

Bốn loại hạt này rất ít người ăn, hai loại đầu giá không thấp, nhưng hạt pili rất thích hợp làm quà tặng, mua tặng gia đình để thử trải nghiệm mới! Loại thứ ba mà nhiều người không biết là có thể ăn và thường bị vứt đi, trong khi loại cuối cùng thì lại không được mọi người ưa chuộng.

Bạn đã thử loại nào rồi?